công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
6NHG000B-690 bảng dữ liệu(PDF) 5 Page - Cooper Bussmann, Inc. |
|
6NHG000B-690 bảng dữ liệu(HTML) 5 Page - Cooper Bussmann, Inc. |
5 / 9 page 22-08-12 BU-SB111443 Form NH 690V gG/gL Page 5 of 9 Data Sheet 720109 Size 1 Time-Current Characteristics Size 1 Technical Data Part Number Rated Current (Amps) Rated Voltage (Vac) I2t (A2s) Watts Loss Net Weight per Fuse Link (kg) Minimum Pre-Arcing Total at 690Vac 50NHG1B-690 50 690 6350 26,500 6.4 0.380 63NHG1B-690 63 6800 36,000 5.6 80NHG1B-690 80 10,500 47,500 7.7 100NHG1B-690 100 22,000 105,000 8.2 125NHG1B-690 125 29,000 120,000 13 160NHG1B-690 160 71,000 240,000 13 200NHG1B-690 200 105,000 350,000 17 224NHG1B-690 224 120,000 430,000 19 250NHG1B-690 250 150,000 520,000 22 Current in Amps (A) Size 1, 50 to 250 Amps NH DIN Dual Indication Fuse Links Class gG/gL, 690Vac, 2 to 800 Amps, Sizes 000 to 4 NH Series Pb |
Số phần tương tự - 6NHG000B-690 |
|
Mô tả tương tự - 6NHG000B-690 |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |