công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
TYN825RG bảng dữ liệu(PDF) 9 Page - STMicroelectronics |
|
TYN825RG bảng dữ liệu(HTML) 9 Page - STMicroelectronics |
9 / 11 page DocID7478 Rev 9 9/11 TN2540, TXN625, TYN625, TYN825, TYN1225 Package information 11 Figure 16. D2PAK footprint (dimensions in mm) Table 6. D2PAK dimensions values Ref. Dimensions Millimeters Inches Min. Typ. Max. Min. Typ. Max. A 4.30 4.60 0.169 0.181 A1 2.49 2.69 0.098 0.106 A2 0.03 0.23 0.001 0.009 B 0.70 0.93 0.027 0.037 B1 1.20 1.38 0.047 0.054 B2 1.25 1.40 0.048 0.055 C 0.45 0.60 0.017 0.024 C2 1.21 1.36 0.047 0.054 D 8.95 9.35 0.352 0.368 D1 7.5 8.0 0.295 0.314 D2 1.3 1.7 0.051 0.067 E 10.00 10.28 0.393 0.405 E1 8.3 8.7 0.326 0.342 E2 6.85 7.25 0.269 0.285 G 4.88 5.28 0.192 0.208 L 15.00 15.85 0.590 0.624 L2 1.27 1.40 0.050 0.055 R 0.40 0.016 V2 0° 8° 0° 8° 16.90 12.20 9.75 3.50 5.08 1.60 2.54 |
Số phần tương tự - TYN825RG |
|
Mô tả tương tự - TYN825RG |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |