công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
GS1085CM1.8 bảng dữ liệu(PDF) 2 Page - Vishay Siliconix |
|
GS1085CM1.8 bảng dữ liệu(HTML) 2 Page - Vishay Siliconix |
2 / 6 page GS1085 Vishay formerly General Semiconductor www.vishay.com Document Number 74821 2 24-May-02 Maximum Ratings and Thermal Characteristics (TA = 25°C unless otherwise noted) Parameter Symbol Value Unit Vin Pin to ADJ/GND Pin Vin 7 V Thermal Resistance – Junction to Case TO-220AB 3.0 TO-252 R θJC 8.0 °C/W TO-263AB 3.0 Operating Junction Temperature Range TJ 0 to +125 °C Storage Temperature Range Tstg –65 to 150 °C Electrical Characteristics(1) TJ = 25°C(2), VIN = 5V, Io = 10mA unless otherwise noted. Parameter Symbol Test Conditions Min Typ Max Unit TJ = 25°C 1.238 1.250 1.262 Reference Voltage VREF 0°C ≤ TJ ≤ 125°C 1.225 1.250 1.275 V 2.65V ≤ VIN ≤ 7V 10mA ≤ Io ≤ 3A GS1085-1.8 VIN = 5V 1.78 1.8 1.82 GS1085-2.5 VIN = 5V 2.47 2.5 2.53 Output Voltage VOUT GS1085-3.3 VIN = 7V 3.26 3.3 3.33 V GS1085 0.98VN VN 1.02VN 0°C ≤ TJ ≤ 125°C 2.65V ≤ VIN ≤ 5V 10mA ≤ Io ≤ 3A 2.65V ≤ VIN ≤ 7V Line Regulation REGline TJ = 25°C 0.015 0.2 % VO 0°C ≤ TJ ≤ 125°C 0.035 0.2 10mA ≤ Io ≤ 3A Load Regulation REGload TJ = 25°C 0.1 0.3 % VO 0°C ≤ TJ ≤ 125°C 0.2 0.4 0°C ≤ TJ ≤ 125°C Dropout Voltage VDROP Io = 3A 1.3 1.4 V Io = 2A 1.28 1.37 Io = 1A 1.25 1.34 Output Current Io 0°C ≤ TJ ≤ 125°C 3.0 4.0 – A 2.65 ≤ Vin ≤ 7V Adjust Pin Current Iadj 10mA ≤ Io ≤ 3A – 55 120 µA 0°C ≤ TJ ≤ 125°C 2.65 ≤ Vin ≤ 7V Adjust Pin Current Change ∆Iadj 10mA ≤ Io ≤ 3A – 0.2 5 µA 0°C ≤ TJ ≤ 125°C Temperature Stability TS Io = 0.5A – 0.5 – %VO 0°C ≤ TJ ≤ 125°C Minimum Load Current ILMIN 0°C ≤ TJ ≤ 125°C – 510 mA Adjustable Version |
Số phần tương tự - GS1085CM1.8 |
|
Mô tả tương tự - GS1085CM1.8 |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |