công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
STW8C2SB-NZ bảng dữ liệu(PDF) 9 Page - Seoul Semiconductor |
|
STW8C2SB-NZ bảng dữ liệu(HTML) 9 Page - Seoul Semiconductor |
9 / 30 page www.seoulsemicon.com Product Data Sheet STW8C2SB-NZ – Mid-Power LED “제품 명 – 제품 군” 을 기입하십시오. 제품 군은 홈페이지 응용분야 분류기준을 참고한다. (예) SZ5M0WWC9 – High-power LED 9 글씨체는 : Arial, 10pt Revision numbering 기준: • 가스펙은 0.0 부터 시작 0.x…. • Final 승인원: 1.0 부터 시작 • 기존에서 일부 수정: +0.1 • 새로운 Data 추가 /또는 기존 것 삭제: +1.0 수정일자 표기형식; YYYY-MM-DD (예) 2013-04-01 Rev1.0, May 4, 2016 Characteristics Graph 차트 사각형에 차트의 X축/ Y축을 맞춘다. Fig 8. Chromaticity Coordinate vs. Junction Temperature, I F=100mA 0.320 0.325 0.330 0.335 0.340 0.345 0.350 0.325 0.330 0.335 0.340 0.345 0.350 0.355 0.360 125 oC 100 oC 70 oC CIE X 25 oC (4200K~7000K) (2600K~4200K) 0.430 0.435 0.440 0.445 0.450 0.455 0.460 0.465 0.390 0.395 0.400 0.405 0.410 0.415 125 oC 100 oC 70 oC CIE X 25 oC |
Số phần tương tự - STW8C2SB-NZ |
|
Mô tả tương tự - STW8C2SB-NZ |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |