công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
AD5254BRU1 bảng dữ liệu(PDF) 11 Page - Analog Devices |
|
AD5254BRU1 bảng dữ liệu(HTML) 11 Page - Analog Devices |
11 / 28 page AD5253/AD5254 Rev. 0 | Page 11 of 28 VBIAS (V) 20 0 40 60 80 100 120 140 160 200 240 180 220 1 0 23456 VDD = 2.7V TA = 25°C VDD = 5.5V TA = 25°C DATA = 0x00 Figure 9. Wiper Resistance vs. VBIAS TEMPERATURE ( °C) –6 –4 –2 0 2 4 6 –40 –20 0 20 40 60 80 100 120 Figure 10. Change of RAB vs. Temperature CODE (Decimal) 0 50 60 70 20 10 30 40 80 90 0 32 64 96 128 160 192 224 256 VDD = 5V TA = –40°C/+85°C VA = VDD VB = 0V Figure 11. Rheostat Mode Tempco (∆RWB/RWB)/∆T × 106 vs. Code CODE (Decimal) 0 20 25 10 5 15 30 0 32 64 96 128 160 192 224 256 VDD = 5V TA = –40°C/+85°C VA = VDD VB = 0V Figure 12. Potentiometer Mode Tempco (∆VWB/VWB)/∆T × 106 vs. Code –60 –48 –24 –12 0 –36 –54 –30 –18 –6 –42 1k 10k 10 100 100k 1M 10M FREQUENCY (Hz) 0xFF 0x80 0x40 0x20 0x10 0x08 0x04 0x02 0x01 0x00 Figure 13. Gain vs. Frequency vs. Code, RAB = 1 kΩ, TA = 25°C –60 –48 –24 –12 0 –36 –54 –30 –18 –6 –42 1k 10k 10 100 100k 1M 10M FREQUENCY (Hz) 0xFF 0x80 0x40 0x20 0x10 0x08 0x04 0x02 0x01 0x00 Figure 14. Gain vs. Frequency vs. Code, RAB = 10 kΩ, TA = 25°C |
Số phần tương tự - AD5254BRU1 |
|
Mô tả tương tự - AD5254BRU1 |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |