công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
STW9C12B bảng dữ liệu(PDF) 5 Page - Seoul Semiconductor |
|
STW9C12B bảng dữ liệu(HTML) 5 Page - Seoul Semiconductor |
5 / 26 page www.seoulsemicon.com Product Data Sheet STW9C12B – Mid-Power LED “제품 명 – 제품 군” 을 기입하십시오. 제품 군은 홈페이지 응용분야 분류기준을 참고한다. (예) SZ5M0WWC9 – High-power LED 5 글씨체는 : Arial, 10pt Revision numbering 기준: • 가스펙은 0.0 부터 시작 0.x…. • Final 승인원: 1.0 부터 시작 • 기존에서 일부 수정: +0.1 • 새로운 Data 추가 /또는 기존 것 삭제: +1.0 수정일자 표기형식; YYYY-MM-DD (예) 2013-04-01 Rev1.0, Mar 30, 2016 Characteristics Graph 차트 사각형에 차트의 X축/ Y축을 맞춘다. Fig 1. Color Spectrum, T j = 25ºC, IF=65mA Fig 2. Radiant Pattern, T j = 25ºC, IF=65mA -100 -75 -50 -25 0 25 50 75 100 0 20 40 60 80 100 Angle [Degree] 300 400 500 600 700 800 0.0 0.5 1.0 2600~3700K Wavelength [nm] |
Số phần tương tự - STW9C12B |
|
Mô tả tương tự - STW9C12B |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |