công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
GS2993 bảng dữ liệu(PDF) 7 Page - Gennum Corporation |
|
GS2993 bảng dữ liệu(HTML) 7 Page - Gennum Corporation |
7 / 23 page GS2993 Dual Output Adaptive Cable Equalizer Data Sheet 53966 - 4 August 2012 7 of 23 Propietary & Confidential 2. Electrical Characteristics 2.1 Absolute Maximum Ratings 2.2 DC Electrical Characteristics Parameter Value Supply Voltage - Core -0.5V to +3.6V DC Supply Voltage - Output Driver -0.5V to +3.6V DC Input ESD Voltage (HBM) 5kV Storage Temperature Range -50°C < Ts < 125°C Input Voltage Range (any input) -0.3 to (VCC_A +0.3)V Operating Temperature Range -40°C to +85°C Solder Reflow Temperature 260°C Table 2-1: DC Electrical Characteristics VCC_A = 3.3V ±5%, TA = -40°C to +85°C, unless otherwise shown Parameter Symbol Conditions Min Typ Max Units Notes Supply Voltage - Core VCC_A – 3.135 3.3 3.465 V – Supply Voltage - Output Driver VCC_01 & VCC_02 – 1.14 1.2 1.26 V 1 – 2.375 2.5 2.625 V 1 – 3.135 3.3 3.465 V 1 Power Consumption PD TA = 25°C, VCC_01 = 1.2V, VCC_02 = off Output Swing = 400mV –165 – mW 2 TA = 25°C, VCC_01 = 1.2V, VCC_02 = 1.2V Output Swing = 400mV –207 – mW 2 TA = 25°C, VCC_01 = 1.2V, VCC_02 = 1.2V Output Swing = 800mV –226 – mW 2 |
Số phần tương tự - GS2993 |
|
Mô tả tương tự - GS2993 |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |