công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
STF0A36B bảng dữ liệu(PDF) 9 Page - Seoul Semiconductor |
|
STF0A36B bảng dữ liệu(HTML) 9 Page - Seoul Semiconductor |
9 / 21 page www.seoulsemicon.com Product Data Sheet STF0A36B – Full Color LED “제품 명 – 제품 군” 을 기입하십시오. 제품 군은 홈페이지 응용분야 분류기준을 참고한다. (예) SZ5M0WWC9 – High-power LED 9 글씨체는 : Arial, 10pt Revision numbering 기준: • 가스펙은 0.0 부터 시작 0.x…. • Final 승인원: 1.0 부터 시작 • 기존에서 일부 수정: +0.1 • 새로운 Data 추가 /또는 기존 것 삭제: +1.0 수정일자 표기형식; YYYY-MM-DD (예) 2013-04-01 Rev5.0, Jul 17, 2014 Color Bin Structure Color Bin CIE 그래프는 한 장에 넣는다. Bin Total IV [mcd] White Rank AA A a AB b AC c AD d AE e AF f AG g AH h BA B a BB b BC c BD d BE e BF f BG g BH h CA C a CB b CC c CD d CE e CF f CG g CH h DA D a DB b DC c DD d DE e DF f DG g DH h Table 6. Bin Code Description Part Number Luminous Intensity (mcd) Bin Code Min. Max. STF0A36B A 900 1,500 B 1,500 2,000 C 2,000 2,500 D 2,500 3,000 White Balance Intensity Rank (Red : 15mA / Green : 20mA / Blue : 12mA) Notes : |
Số phần tương tự - STF0A36B |
|
Mô tả tương tự - STF0A36B |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |