công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
74HC_HCT3G04 bảng dữ liệu(PDF) 5 Page - NXP Semiconductors |
|
74HC_HCT3G04 bảng dữ liệu(HTML) 5 Page - NXP Semiconductors |
5 / 14 page 74HC_HCT3G04 All information provided in this document is subject to legal disclaimers. © NXP B.V. 2013. All rights reserved. Product data sheet Rev. 4 — 2 October 2013 5 of 14 NXP Semiconductors 74HC3G04; 74HCT3G04 Inverter 11. Dynamic characteristics CI input capacitance -1.5 - - - - - pF 74HCT3G04 VIH HIGH-level input voltage VCC = 4.5 V to 5.5 V 2.0 1.6 - 2.0 - 2.0 - V VIL LOW-level input voltage VCC = 4.5 V to 5.5 V - 1.2 0.8 - 0.8 - 0.8 V VOH HIGH-level output voltage VI = VIH or VIL IO = 20 A; VCC = 4.5 V 4.4 4.5 - 4.4 - 4.4 - V IO = 4.0 mA; VCC = 4.5 V 4.18 4.32 - 4.13 - 3.7 - V VOL LOW-level output voltage VI = VIH or VIL IO = 20 A; VCC = 4.5 V - 0 0.1 - 0.1 - 0.1 V IO = 4.0 mA; VCC = 4.5 V - 0.15 0.26 - 0.33 - 0.4 V II input leakage current VI =VCC or GND; VCC =5.5 V - - 0.1 - 1.0 - 1.0 A ICC supply current per input pin; VCC =5.5 V; VI =VCC or GND; IO =0A; - - 1.0 - 10 - 20 A I CC additional supply current per input; VCC = 4.5 V to 5.5 V; VI =VCC 2.1 V; IO =0A - - 300 - 375 - 410 A CI input capacitance -1.5 - - - - - pF Table 7. Static characteristics …continued Voltages are referenced to GND (ground = 0 V). All typical values are measured at Tamb =25 C. Symbol Parameter Conditions 25 C 40 C to +85 C 40 C to +125 C Unit Min Typ Max Min Max Min Max Table 8. Dynamic characteristics Voltages are referenced to GND (ground = 0 V); all typical values are measured at Tamb =25 C; for test circuit see Figure 7. Symbol Parameter Conditions 25 C 40 C to +85 C 40 C to +125 C Unit Min Typ Max Min Max Min Max 74HC3G04 tpd propagation delay nA to nY; see Figure 6 [1] VCC = 2.0 V - 22 75 - 90 - 110 ns VCC = 4.5 V - 8 15 - 18 - 22 ns VCC = 6.0 V - 6 13 - 16 - 20 ns tt transition time see Figure 6 [2] VCC = 2.0 V - 18 75 - 95 - 125 ns VCC = 4.5 V - 6 15 - 19 - 25 ns VCC = 6.0 V - 5 13 - 16 - 20 ns CPD power dissipation capacitance VI =GND to VCC [3] -9- - - - - pF |
Số phần tương tự - 74HC_HCT3G04_15 |
|
Mô tả tương tự - 74HC_HCT3G04_15 |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |