công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
ADM6322BZ25ARJZR7 bảng dữ liệu(PDF) 3 Page - Analog Devices |
|
ADM6322BZ25ARJZR7 bảng dữ liệu(HTML) 3 Page - Analog Devices |
3 / 16 page Data Sheet ADM6316/ADM6317/ADM6318/ADM6319/ADM6320/ADM6321/ADM6322 Rev. F | Page 3 of 16 SPECIFICATIONS VCC = full operating range, TA = TMIN to TMAX, unless otherwise noted. Table 2. Parameter Min Typ Max Unit Test Conditions/Comments SUPPLY VCC Operating Voltage Range 1 5.5 V Supply Current 10 20 µA VCC = 5.5 V 5 12 µA VCC = 3.6 V RESET THRESHOLD VOLTAGE VTH − 1.5% VTH VTH + 1.5% V TA = 25°C VTH − 2.5% VTH VTH + 2.5% V TA = −40°C to +85°C RESET THRESHOLD TEMPERATURE COEFFICIENT 40 ppm/°C RESET THRESHOLD HYSTERESIS 3 mV RESET TIMEOUT PERIOD ADM63xxA 1 1.4 2 ms ADM63xxB 20 28 40 ms ADM63xxC 140 200 280 ms ADM63xxD 1120 1600 2240 ms VCC TO RESET DELAY 40 µs VCC falling at 1 mV/µs PUSH-PULL OUTPUT (ADM6316, ADM6317, ADM6318, ADM6319, ADM6321, ADM6322) RESET Output Voltage 0.3 V VCC ≥ 1.0 V, ISINK = 50 µA 0.3 V VCC ≥ 1.2 V, ISINK = 100 µA 0.3 V VCC ≥ 2.7 V, ISINK = 1.2 mA 0.4 V VCC ≥ 4.5 V, ISINK = 3.2 mA 0.8 × VCC V VCC ≥ 2.7 V, ISOURCE = 500 µA VCC − 1.5 V VCC ≥ 4.5 V, ISOURCE = 800 µA RESET Rise Time 5 25 ns From 10% to 90% VCC, CL = 5 pF, VCC = 3.3 V RESET Output Voltage 0.3 V VCC ≥ 2.7 V, ISINK = 1.2 mA 0.4 V VCC ≥ 4.5 V, ISINK = 3.2 mA 0.8 × VCC V VCC ≥ 1.8 V, ISOURCE = 150 µA 0.8 × VCC V VCC ≥ 2.7 V, ISOURCE = 500 µA VCC − 1.5 V VCC ≥ 4.5 V, ISOURCE = 800 µA OPEN-DRAIN OUTPUT (ADM6320, ADM6321, ADM6322) RESET Output Voltage 0.3 V VCC ≥ 1.0 V, ISINK = 50 µA 0.3 V VCC ≥ 1.2 V, ISINK = 100 µA 0.3 V VCC ≥ 2.7 V, ISINK = 1.2 mA 0.4 V VCC ≥ 4.5 V, ISINK = 3.2 mA Open-Drain Reset Output Leakage Current 1 µA WATCHDOG INPUT (ADM6316, ADM6317, ADM6318, ADM6320, ADM6321) Watchdog Timeout Period ADM63xxxW 4.3 6.3 9.3 ms ADM63xxxX 71 102 153 ms ADM63xxxY 1.12 1.6 2.4 sec ADM63xxxZ 17.9 25.6 38.4 sec WDI Pulse Width 50 ns VIL = 0.3 × VCC, VIH = 0.7 × VCC WDI Input Threshold 0.3 × VCC 0.7 × VCC V WDI Input Current 120 160 µA VWDI = VCC, time average −20 −15 µA VWDI = 0, time average |
Số phần tương tự - ADM6322BZ25ARJZR7 |
|
Mô tả tương tự - ADM6322BZ25ARJZR7 |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |