công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
ADG2128 bảng dữ liệu(PDF) 3 Page - Analog Devices |
|
ADG2128 bảng dữ liệu(HTML) 3 Page - Analog Devices |
3 / 28 page Data Sheet ADG2128 Rev. D | Page 3 of 28 SPECIFICATIONS VDD = 12 V ± 10%, VSS = 0 V, VL = 5 V, GND = 0 V, all specifications TMIN to TMAX, unless otherwise noted.1 Table 1. Parameter B Version Y Version Unit Conditions +25°C −40°C to +85°C +25°C −40°C to +125°C ANALOG SWITCH Analog Signal Range V DD − 2 V V DD − 2 V V max On Resistance, R ON 30 30 Ω typ V DD = +10.8 V, VIN = 0 V, IS = −10 mA 35 40 35 42 Ω max 32 32 Ω typ V DD = +10.8 V, VIN = +1.4 V, IS = −10 mA 37 42 37 47 Ω max 45 45 Ω typ V DD = +10.8 V, VIN = +5.4 V, IS = −10 mA 50 57 50 62 Ω max On Resistance Matching 4.5 4.5 Ω typ V DD = +10.8 V, VIN = 0 V, IS = −10 mA Between Channels, ∆R ON 8 9 8 10 Ω max On Resistance Flatness, R FLAT(ON) 2.3 2.3 Ω typ V DD = 10.8 V, VIN = 0 V to +1.4 V, IS = −10 mA 3.5 4 3.5 5 Ω max 14.5 14.5 Ω typ V DD = 10.8 V, VIN = 0 V to +5.4 V, IS = −10 mA 18 20 18 22 Ω max LEAKAGE CURRENTS V DD = 13.2 V Channel Off Leakage, I OFF ±0.03 ±0.03 µA typ V X = 7 V/1 V, VY = 1 V/7 V Channel On Leakage, I ON ±0.03 ±0.03 µA typ V X = VY = 1 V or 7 V DYNAMIC CHARACTERISTICS2 C OFF 11 11 pF typ C ON 18.5 18.5 pF typ t ON 170 170 ns typ R L = 300 Ω, CL = 35 pF 185 190 185 195 ns max t OFF 210 210 ns typ R L = 300 Ω, CL = 35 pF 250 255 250 260 ns max THD + N 0.04 0.04 % typ R L = 10 kΩ, f = 20 Hz to 20 kHz, V S = 1 V p-p PSRR 90 dB typ f = 20 kHz; without decoupling; see Figure 24 −3 dB Bandwidth 210 210 MHz typ Individual inputs to outputs 16.5 16.5 MHz typ 8 inputs to 1 output Off Isolation −69 −69 dB typ R L = 75 Ω, CL = 5 pF, f = 5 MHz Channel-to-Channel Crosstalk R L = 75 Ω, CL = 5 pF, f = 5 MHz Adjacent Channels −63 −63 dB typ Nonadjacent Channels −76 −76 dB typ Differential Gain 0.4 0.4 % typ R L = 75 Ω, CL = 5 pF, f = 5 MHz Differential Phase 0.6 0.6 ° typ R L = 75 Ω, CL = 5 pF, f = 5 MHz Charge Injection −3.5 −3.5 pC typ V S = 4 V, RS = 0 Ω, CL = 1 nF LOGIC INPUTS (Ax, RESET)2 Input High Voltage, V INH 2.0 2.0 V min Input Low Voltage, V INL 0.8 0.8 V max Input Leakage Current, I IN 0.005 0.005 µA typ ±1 ±1 µA max Input Capacitance, C IN 7 7 pF typ |
Số phần tương tự - ADG2128_15 |
|
Mô tả tương tự - ADG2128_15 |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |