công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
ADD8706 bảng dữ liệu(PDF) 3 Page - Analog Devices |
|
ADD8706 bảng dữ liệu(HTML) 3 Page - Analog Devices |
3 / 12 page ADD8706 Rev. 0 | Page 3 of 12 ELECTRICAL CHARACTERISTICS Table 2. VS = 16 V, VCM = VS/2, TA @ 25 °C, unless otherwise noted Parameter Symbol Condition Min Typ Max Unit SUPPLY CHARACTERISTICS Supply Voltage VS 4.5 16 V Power Supply Rejection Ratio PSRR VS = 4 V to 17 V, –40°C ≤ TA ≤ +85°C 70 90 dB Total Supply Current ISY VO = VS/2, No Load 4.5 5.4 mA –40°C ≤ TA ≤ +85°C 6 mA INPUT CHARACTERISTICS Offset Voltage VOS 2 15 mV Offset Voltage Drift ∆VOS/∆T –40°C ≤ TA ≤ +85°C 10 µV/°C Input Bias Current IB 400 1100 nA –40°C ≤ TA ≤ +85°C 1500 nA Input Offset Current IOS 10 100 nA Amplifier F –40°C ≤ TA ≤ +85°C 250 nA Common-Mode Rejection Ratio CMRR –40°C ≤ TA ≤ +85°C Amplifier F VCM = 0 to (VS – 1.7 V) 54 95 dB Input Impedance ZIN 400 kΩ Input Capacitance CIN 1 pF OUTPUT CHARACTERISTICS Output Voltage High (A) VOH VIN = 16 V, IL = 100 µA 15.99 V Optimized for High Swing VIN = 16 V, IL = 5 mA 15.75 15.85 V –40°C ≤ TA ≤ +85°C 15.65 V Output Voltage High (B to D) VOH VIN = 14 V, IL = 100 µA 14 V Optimized for Midrange VIN = 14 V, IL = 5 mA 13.90 13.985 V –40°C ≤ TA ≤ +85°C 13.85 V Output Voltage High (E) VOH VIN = 14 V, IL = 100 µA 14 V Optimized for Low Swing VIN = 14 V, IL = 5 mA 13.9 13.99 V –40°C ≤ TA ≤ +85°C 13.85 V Output Voltage High (F) VOH VIN = 16 V, IL = 100 µA 15.995 V Optimized for VCOM VIN = 16 V, IL = 5 mA 15.8 15.9 V –40°C ≤ TA ≤ +85°C 15.75 V Output Voltage Low (A) VOL VIN = 1.7 V, IL = 100 µA 1.70 V Optimized for High Swing VIN = 1.7 V, IL = 5 mA 1.71 1.730 V –40°C ≤ TA ≤ +85°C 1.725 V Output Voltage Low (B–D) VOL VIN = 0 V, IL = 100 µA 5 mV Optimized for Midrange VIN = 0 V, IL = 5 mA 200 300 mV –40°C ≤ TA ≤ +85°C 350 mV Output Voltage Low (E) VOL VIN = 0 V, IL = 100 µA 5 mV Optimized for Low Swing VIN = 0 V, IL = 5 mA 80 200 mV –40°C ≤ TA ≤ +85°C 300 mV Output Voltage Low (F) VOL VIN = 0 V, IL = 100 µA 5 mV Optimized for VCOM VIN = 0 V, IL = 5 mA 50 150 mV –40°C ≤ TA ≤ +85°C 250 mV Continuous Output Current (A to E) IOUT VS = 16 V 15 mA Continuous Output Current (F) IOUT VS = 16 V 35 mA Peak Output Current (A to E) IPK VS = 16 V 50 mA Peak Output Current (F) IPK VS = 16 V 200 mA |
Số phần tương tự - ADD8706_15 |
|
Mô tả tương tự - ADD8706_15 |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |