công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
ADAU1590 bảng dữ liệu(PDF) 11 Page - Analog Devices |
|
ADAU1590 bảng dữ liệu(HTML) 11 Page - Analog Devices |
11 / 24 page ADAU1590 Rev. 0 | Page 11 of 24 FREQUENCY (kHz) 0 –160 0 –150 –140 –130 –120 –110 –100 –90 –80 –70 –60 –50 –40 –30 –20 –10 222 20 4 6 8 1012 1416 18 0dBr = 9.5W Figure 17. FFT @ 1 W, 6 Ω, PVDD = 12 V, PGA = 0 dB, 19 kHz and 20 kHz Sine FREQUENCY (Hz) 20 –120 0 –110 –100 –90 –80 –70 –60 –50 –40 –30 –20 –10 100 1k 10k RIGHT TO LEFT LEFT TO RIGHT Figure 18. Crosstalk @ 1 W, 6 Ω, PVDD = 12 V, PGA = 0 dB FREQUENCY (Hz) 20 –120 0 –110 –100 –90 –80 –70 –60 –50 –40 –30 –20 –10 100 1k 10k RIGHT TO LEFT LEFT TO RIGHT Figure 19. Crosstalk @ Full Scale, 6 Ω, PVDD = 12 V, PGA = 0 dB FREQUENCY (Hz) –120 0 –110 –100 –90 –80 –70 –60 –50 –40 –20 –10 –30 20 10k 100 1k THD + N THD Figure 20. THD or THD + N vs. Frequency @ 1 W, 4 Ω, PVDD = 12 V, PGA = 0 dB FREQUENCY (Hz) –120 –20 –10 0 –110 –100 –90 –80 –70 –60 –50 –40 –30 20 10k 100 1k THD THD + N Figure 21. THD or THD + N vs. Frequency @ 1 W, 6 Ω, PVDD = 12 V, PGA = 0 dB FREQUENCY (Hz) –120 –20 –10 0 –110 –100 –90 –80 –70 –60 –50 –40 –30 20 10k 100 1k THD THD + N Figure 22. THD or THD + N vs. Frequency @ 1 W, 8 Ω, PVDD = 12 V, PGA = 0 dB |
Số phần tương tự - ADAU1590_15 |
|
Mô tả tương tự - ADAU1590_15 |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |