công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
HCPL4562 bảng dữ liệu(PDF) 4 Page - Agilent(Hewlett-Packard) |
|
HCPL4562 bảng dữ liệu(HTML) 4 Page - Agilent(Hewlett-Packard) |
4 / 17 page 1-388 8-Pin Widebody DIP Package (HCNW4562) 8-Pin Widebody DIP Package with Gull Wing Surface Mount Option 300 (HCNW4562) 5 6 7 8 4 3 2 1 11.15 ± 0.15 (0.442 ± 0.006) 1.78 ± 0.15 (0.070 ± 0.006) 5.10 (0.201) MAX. 1.55 (0.061) MAX. 2.54 (0.100) TYP. DIMENSIONS IN MILLIMETERS (INCHES). 7° TYP. 0.254 + 0.076 - 0.0051 (0.010 + 0.003) - 0.002) 11.00 (0.433) 9.00 ± 0.15 (0.354 ± 0.006) MAX. 10.16 (0.400) TYP. HP HCNWXXXX YYWW DATE CODE TYPE NUMBER 0.51 (0.021) MIN. 0.40 (0.016) 0.56 (0.022) 3.10 (0.122) 3.90 (0.154) 1.00 ± 0.15 (0.039 ± 0.006) 7° NOM. 12.30 ± 0.30 (0.484 ± 0.012) 0.75 ± 0.25 (0.030 ± 0.010) 11.00 (0.433) 5 6 7 8 4 3 2 1 11.15 ± 0.15 (0.442 ± 0.006) 9.00 ± 0.15 (0.354 ± 0.006) 1.3 (0.051) 12.30 ± 0.30 (0.484 ± 0.012) 6.15 (0.242)TYP. 0.9 (0.035) PAD LOCATION (FOR REFERENCE ONLY) 1.78 ± 0.15 (0.070 ± 0.006) 4.00 (0.158) MAX. 1.55 (0.061) MAX. 2.54 (0.100) BSC DIMENSIONS IN MILLIMETERS (INCHES). LEAD COPLANARITY = 0.10 mm (0.004 INCHES). 0.254 + 0.076 - 0.0051 (0.010 + 0.003) - 0.002) MAX. |
Số phần tương tự - HCPL4562 |
|
Mô tả tương tự - HCPL4562 |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |