công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
ST250-75L2KI bảng dữ liệu(PDF) 3 Page - Vishay Siliconix |
|
ST250-75L2KI bảng dữ liệu(HTML) 3 Page - Vishay Siliconix |
3 / 6 page ST www.vishay.com Vishay Revision: 13-Oct-14 3 Document Number: 43000 For technical questions, contact: tantalum@vishay.com THIS DOCUMENT IS SUBJECT TO CHANGE WITHOUT NOTICE. THE PRODUCTS DESCRIBED HEREIN AND THIS DOCUMENT ARE SUBJECT TO SPECIFIC DISCLAIMERS, SET FORTH AT www.vishay.com/doc?91000 100 VDC AT 85 °C; 65 VDC AT 125 °C 15 T1 3.5 1 5 125 -18 +3 +10 1050 ST15-100T1MI 68 T2 2.1 2 10 37 -30 +4 +12 1650 ST68-100T2MI 120 L2 1.0 3 25 20.5 -30 +4 +12 2200 ST120-100L2MI 150 T3 1.6 3 25 22 -35 +6 +12 2100 ST150-100T3MI 220 T4 1.2 5 50 15 -40 +6 +12 2750 ST220-100T4MI 125 VDC AT 85 °C; 85 VDC AT 125 °C 10 T1 5.5 1 5 175 -15 +3 +10 1050 ST10-125T1MI 47 T2 2.3 2 10 47 -25 +5 +12 1650 ST47-125T2MI 90 L2 1.3 5 25 25 -22 +4 +15 2000 ST90-125L2MI 82 T3 1.8 3 25 40 -35 +5 +12 1950 ST82-125T3MI 100 T3 1.8 3 25 35 -35 +5 +12 2100 ST100-125T3MI 150 T4 1.6 5 50 20 -35 +6 +12 2750 ST150-125T4MI RIPPLE CURRENT MULTIPLIERS VS. FREQUENCY, TEMPERATURE AND APPLIES PEAK VOLTAGE FREQUENCY OF APPLIED RIPPLE CURRENT 120 Hz 800 Hz 1 kHz 10 kHz 40 kHz 100 kHz AMBIENT STILL AIR TEMP. IN °C 55 85 105 125 55 85 105 125 55 85 105 125 55 85 105 125 55 85 105 125 55 85 105 125 % of 85 °C rated peak voltage 100 % 0.60 0.39 - - 0.71 0.43 - - 0.72 0.46 - - 0.88 0.55 - - 1.0 0.63 - - 1.1 0.69 - - 90 % 0.60 0.46 - - 0.71 0.55 - - 0.72 0.55 - - 0.88 0.67 - - 1.0 0.77 - - 1.1 0.85 - - 80 % 0.60 0.52 0.35 - 0.71 0.62 0.42 - 0.72 0.62 0.42 - 0.88 0.76 0.52 - 1.0 0.87 0.59 - 1.1 0.96 0.65 - 70 % 0.60 0.58 0.44 - 0.71 0.69 0.52 - 0.72 0.70 0.52 - 0.88 0.85 0.64 - 1.0 0.97 0.73 - 1.1 1.07 0.80 - 66 2/3 % 0.60 0.60 0.46 0.27 0.71 0.71 0.55 0.32 0.72 0.72 0.55 0.32 0.88 0.88 0.68 0.40 1.0 1.0 0.77 0.45 1.1 1.1 0.85 0.50 STANDARD RATINGS CAPACITANCE AT 25 °C AND 120 Hz (μF) CASE CODE MAX. ESR 120 Hz ( ) MAX. DCL AT MAX. IMP. AT -55 °C AND 120 Hz ( ) MAX. CAPACITANCE CHANGE AT AC RIPPLE 85 °C 40 kHz (mA) RMS PART NUMBER +25 °C (μA) +85 °C / +125 °C (μA) -55 °C (%) +85 °C (%) +125 °C (%) Notes • (K = ± 10 %, M = ± 20 %) and insulation letter (I = insulation, X = uninsulated) • Part numbers shown are for units with ± 20 % capacitance tolerance and uninsulated capacitors. For ± 10 units, change the digit following the letter “X” from “0” to “9”. For units with outer plastic-film insulation, substitute “2” for “0” at the end of the part number • For RoHS compliant add “E3” for suffix |
Số phần tương tự - ST250-75L2KI |
|
Mô tả tương tự - ST250-75L2KI |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |