công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
TYN1012 bảng dữ liệu(PDF) 8 Page - STMicroelectronics |
|
TYN1012 bảng dữ liệu(HTML) 8 Page - STMicroelectronics |
8 / 13 page Package information TN1215, TS1220, TYN612, TYN812, TYN1012 8/13 Doc ID 7475 Rev 7 Table 7. TO-220AB dimensions (device TS1220-xxxT) Ref. Dimensions Millimeters Inches Min. Max. Min. Max. A 4.40 4.60 0.173 0.181 C 1.23 1.32 0.048 0.051 D 2.40 2.72 0.094 0.107 E 0.49 0.70 0.019 0.027 F 0.61 0.88 0.024 0.034 F1 1.14 1.70 0.044 0.066 F2 1.14 1.70 0.044 0.066 G 4.95 5.15 0.194 0.202 G1 2.40 2.70 0.094 0.106 H2 10 10.40 0.393 0.409 L2 16.4 typ. 0.645 typ. L4 13 14 0.511 0.551 L5 2.65 2.95 0.104 0.116 L6 15.25 15.75 0.600 0.620 L7 6.20 6.60 0.244 0.259 L9 3.50 3.93 0.137 0.154 M 2.6 typ. 0.102 typ. Diam. 3.75 3.85 0.147 0.151 A C D L7 Dia L5 L6 L9 L4 F H2 G G1 L2 F2 F1 E M |
Số phần tương tự - TYN1012 |
|
Mô tả tương tự - TYN1012 |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |