công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
AD5246BKSZ10-R2 bảng dữ liệu(PDF) 9 Page - Analog Devices |
|
AD5246BKSZ10-R2 bảng dữ liệu(HTML) 9 Page - Analog Devices |
9 / 16 page Data Sheet AD5246 Rev. C | Page 9 of 16 TEMPERATURE ( °C) –40 0.01 0.1 1 10 –25 –10 100 5 20 35 50 65 80 95 110 125 VDD = 5.5V VDD = 2.7V DIGITAL INPUTS = 0V CODE = 0x40 Figure 9. Supply Current vs. Temperature 0 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100 1 9 17 25 33 41 49 57 65 73 81 89 97 105 113 121 CODE (Decimal) 5V 2.7V IWB = 200µA RAB = 10kΩ Figure 10. Rheostat Mode Tempco ∆RWB/∆T vs. Code 10k –6 –12 –18 –24 –30 –36 0 –42 –54 100k 1M 10M –60 0x40 1k –48 0x20 0x10 0x08 0x04 0x02 0x01 FREQUENCY (Hz) Figure 11. Gain vs. Frequency vs. Code, RAB = 5 kΩ 10k –6 –12 –18 –24 –30 –36 0 –42 –54 100k 1M 10M –60 0x40 1k –48 0x20 0x10 0x08 0x04 0x02 0x01 FREQUENCY (Hz) Figure 12. Gain vs. Frequency vs. Code, RAB = 10 kΩ 10k –6 –12 –18 –24 –30 –36 0 –42 –54 100k 1M 10M –60 0x40 1k –48 0x20 0x10 0x08 0x04 0x02 0x01 FREQUENCY (Hz) Figure 13. Gain vs. Frequency vs. Code, RAB = 50 kΩ 10k –6 –12 –18 –24 –30 –36 0 –42 –54 100k 1M 10M –60 0x40 1k –48 0x20 0x10 0x08 0x04 0x02 0x01 FREQUENCY (Hz) Figure 14. Gain vs. Frequency vs. Code, RAB = 100 kΩ |
Số phần tương tự - AD5246BKSZ10-R2 |
|
Mô tả tương tự - AD5246BKSZ10-R2 |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |