công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
AD8605 bảng dữ liệu(PDF) 9 Page - Analog Devices |
|
AD8605 bảng dữ liệu(HTML) 9 Page - Analog Devices |
9 / 24 page Data Sheet ADA4075-2 Rev. B | Page 9 of 24 –100 –80 –60 –40 –20 0 20 40 60 80 100 120 140 –100 –80 –60 –40 –20 0 20 40 60 80 100 120 140 GAIN PHASE 1k 10k 100k 1M 10M 100M FREQUENCY (Hz) VSY = ±15V Figure 21. Open-Loop Gain and Phase vs. Frequency 50 –20 –10 0 10 20 30 40 10 100 1k 10k 100k 1M 10M 100M FREQUENCY (Hz) AV = +100 VSY = ±15V AV = +10 AV = +1 Figure 22. Closed-Loop Gain vs. Frequency AV = +1 AV = +10 AV = +100 10 100 1k 10k 100k 1M 10M FREQUENCY (Hz) VSY = ±15V 0.001 0.01 0.1 1 10 100 1k Figure 23. Output Impedance vs. Frequency 0 20 40 60 80 100 120 140 –80 –60 –40 –20 –80 –100 –100 –60 –40 –20 0 20 40 60 80 100 120 140 GAIN PHASE 1k 10k 100k 1M 10M 100M FREQUENCY (Hz) VSY = ±5V Figure 24. Open-Loop Gain and Phase vs. Frequency 50 –20 –10 0 10 20 30 40 10 100 1k 10k 100k 1M 10M 100M FREQUENCY (Hz) AV = +100 VSY = ±5V AV = +10 AV = +1 Figure 25. Closed-Loop Gain vs. Frequency 10 100 1k 10k 100k 1M 10M FREQUENCY (Hz) AV = +1 AV = +10 AV = +100 VSY = ±5V 0.001 0.01 0.1 1 10 100 1k Figure 26. Output Impedance vs. Frequency |
Số phần tương tự - AD8605 |
|
Mô tả tương tự - AD8605 |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |