công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
LM26480SQ-AA_NOPB bảng dữ liệu(PDF) 11 Page - Texas Instruments |
|
|
LM26480SQ-AA_NOPB bảng dữ liệu(HTML) 11 Page - Texas Instruments |
11 / 37 page SUPPLY VOLTAGE (V) 2.10 2.09 2.08 2.07 2.06 2.05 2.04 2.03 2.02 2.01 2.00 3.0 3.5 4.0 4.5 5.0 5.5 LOAD = 750 mA LOAD = 1.5A LOAD = 20 mA SUPPLY VOLTAGE (V) 3.090 3.080 3.070 3.060 3.050 3.040 4.0 4.3 4.6 4.9 5.2 5.5 LOAD = 750 mA LOAD = 1.5A LOAD = 20 mA SHUTDOWN CURRENT (nA) 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0 -40 -20 0 20 40 60 80 100 VIN = 3.6V VIN = 5.5V VIN = 2.8V SUPPLY VOLTAGE (V) 1.250 1.245 1.240 1.235 1.230 1.225 1.220 1.215 1.210 2.5 3.0 3.5 4.0 4.5 5.0 5.5 LOAD = 750 mA LOAD = 1.5A LOAD = 20 mA LM26480 www.ti.com SNVS543I – JANUARY 2008 – REVISED MAY 2013 Typical Performance Characteristics — Buck VIN = 2.8V to 5.5V, TA = 25°C Output Voltage Shutdown Current vs. vs. Supply Voltage Temp (VOUT = 1.2V) Figure 11. Figure 12. Output Voltage Output Voltage vs. vs. Supply Voltage Supply Voltage (VOUT = 2.0V) (VOUT = 3.0V) Figure 13. Figure 14. Copyright © 2008–2013, Texas Instruments Incorporated Submit Documentation Feedback 11 Product Folder Links: LM26480 |
Số phần tương tự - LM26480SQ-AA_NOPB |
|
Mô tả tương tự - LM26480SQ-AA_NOPB |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |