công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
TMP01FP bảng dữ liệu(PDF) 6 Page - Analog Devices |
|
TMP01FP bảng dữ liệu(HTML) 6 Page - Analog Devices |
6 / 20 page TMP01 Rev. E | Page 6 of 20 TYPICAL PERFORMANCE CHARACTERISTICS 20 515 010 SUPPLY VOLTAGE (V) 550 350 400 375 450 425 475 500 525 +25°C +125°C +85°C –55°C –40°C Figure 3. Supply Current vs. Supply Voltage 5.0 3.0 4.5 3.5 4.0 125 –75 –50 –25 100 75 50 25 0 TEMPERATURE (°C) Figure 4. Minimum Supply Voltage vs. Temperature 2.0 1.0 0.5 –2.0 1.5 –1.0 –1.5 –0.5 0 125 –75 –50 –25 100 75 V+ = 5V 50 25 0 TEMPERATURE (°C) Figure 5. VPTAT Accuracy vs. Temperature 2.508 2.506 2.504 2.496 2.500 2.498 2.502 125 –75 –50 –25 100 75 V+ = 5V 50 25 0 TEMPERATURE (°C) Figure 6. VREF Accuracy vs. Temperature 6 0 3 1 2 5 4 50 10 40 030 20 VC = 15V V+ = 5V TA = 25°C IC (mA) Figure 7. Open-Collector Output (OVER, UNDER) Saturation Voltage vs. Output Current X – 3 σ X + 3 σ 2.510 2.490 2.496 2.492 2.494 2.502 2.498 2.500 2.504 2.506 2.508 1000 200 800 0 400 600 X CURVES NOT NORMALIZED EXTRAPOLATED FROM OPERATING LIFE DATA T = HOURS OF OPERATION AT 125°C; V+ = 5V Figure 8. VREF Long Term Drift Accelerated by Burn-In |
Số phần tương tự - TMP01FP |
|
Mô tả tương tự - TMP01FP |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |