công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
TS420-700H bảng dữ liệu(PDF) 3 Page - STMicroelectronics |
|
TS420-700H bảng dữ liệu(HTML) 3 Page - STMicroelectronics |
3 / 11 page TS420 Characteristics Doc ID 5203 Rev 4 3/11 Table 4. Electrical characteristics (Tj = 25 °C, unless otherwise specified) Symbol Test conditions Value Unit IGT VD = 12 V, RL = 33 Ω MAX. 200 µA VGT MAX. 0.8 V VGD VD = VDRM, RL = 33 kΩ, RGK = 220 Ω Tj = 125 °C MIN. 0.1 V VRG IRG = 10 µA MIN. 8 V IH IT = 50 mA, RGK = 1 kΩ MAX. 5 mA IL IG = 1 mA, RGK = 1 kΩ MAX. 6 mA dV/dt VD = 67 % VDRM, RGK = 220 Ω Tj = 125 °C MIN. 5 V/µs VTM ITM = 8 A, tp = 380 µs Tj = 25 °C MAX. 1.6 V Vt0 Threshold voltage Tj = 125 °C MAX. 0.85 V Rd Dynamic resistance Tj = 125 °C MAX. 90 m Ω IDRM IRRM VDRM = VRRM, RGK = 220 Ω Tj = 25 °C MAX. 5µA Tj = 125 °C 1 mA Table 5. Thermal resistance Symbol Parameter Value Unit Rth(j-c) Junction to case (DC) 3.0 °C/W Rth(j-a) Junction to ambient (DC) S(1) = 0.5 cm² 1. Copper under surface tab DPAK 70 °C/W IPAK 100 TO-220AB 60 |
Số phần tương tự - TS420-700H |
|
Mô tả tương tự - TS420-700H |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |