công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
SA110 bảng dữ liệu(PDF) 6 Page - Taiwan Semiconductor Company, Ltd |
|
SA110 bảng dữ liệu(HTML) 6 Page - Taiwan Semiconductor Company, Ltd |
6 / 7 page Dimensions Min Max Min Max A 2.60 3.60 0.102 0.142 B 0.70 0.90 0.028 0.035 C 25.40 - 1.000 - D 5.80 7.60 0.228 0.299 E 25.40 - 1.000 - P/N = Specific Device Code G = Green Compound YWW = Date Code DIM. Unit(mm) Unit(inch) Marking Diagram |
Số phần tương tự - SA110 |
|
Mô tả tương tự - SA110 |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |