công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
OP191GS bảng dữ liệu(PDF) 10 Page - Analog Devices |
|
OP191GS bảng dữ liệu(HTML) 10 Page - Analog Devices |
10 / 20 page –10– REV. 0 OP191/OP291/OP491–Typical Performance Characteristics FREQUENCY – kHz 10 0 300 3 1 0.5 2 0.1 6 4 5 7 8 9 250 100 150 50 70 200 30 10 1.0 VIN = +9.8Vp-p VS = ±5V AV = +1 RL = 100k 4 PARTS Figure 38. Maximum Output Swing vs. Frequency, VS = ±5V 1.6 –0.2 125 0.2 0 25 –40 0.6 0.4 0.8 1.0 1.2 1.4 85 TEMPERATURE – °C VS = ±5V VCM = –5V VCM = +5V Figure 41. Input Offset Current vs. Temperature, VS = ±5V 70 20 –30 1k 10k 10M 1M 100k 30 40 50 60 –20 –10 0 10 90 45 0 270 225 180 135 VS = ±5V TA = +25°C FREQUENCY – Hz Figure 44. Open-Loop Gain & Phase vs. Frequency, VS = ±5 V VS = ±5V TEMPERATURE – °C 0.15 –0.1 125 0.05 –0.05 25 0 –40 0.10 85 VCM = +5V VCM = –5V Figure 39. Input Offset Voltage vs. Temperature, VS = ±5V 36 –36 5 –24 0 0 –12 12 24 4 3 2 1 COMMON MODE INPUT VOLTAGE – Volts VS = ±5V –1 –2 –3 –4 –5 Figure 42. Input Bias Current vs. Common-Mode Voltage, VS = ±5V TEMPERATURE – °C VS = ±5V 200 0 125 65 25 25 40 –40 120 80 100 140 160 180 85 RL = 100kΩ RL = 2kΩ Figure 45. Open-Loop Gain vs. Temperature, VS = ±5V TEMPERATURE – °C VS = ±5V 50 –50 125 –20 –40 25 –30 –40 10 –10 0 20 30 40 85 +IB +IB –IB –IB VCM = +5V VCM = –5V Figure 40. Input Bias Current vs. Temperature, VS = ±5 V 5.00 –5.00 125 –4.85 –4.95 25 –4.90 –40 0 –4.80 –4.75 4.75 4.80 4.85 4.95 4.90 85 TEMPERATURE – °C VS = ±5V RL = 100k RL = 2k RL = 100k RL = 2k Figure 43. Output Voltage Swing vs. Temperature, VS = ±5V 50 0 –50 10 100 10M 1M 100k 10k 1k 10 20 30 40 –40 –30 –20 –10 VS = ±5V TA = +25°C FREQUENCY – Hz Figure 46. Closed-Loop Gain vs. Frequency, VS = ±5V |
Số phần tương tự - OP191GS |
|
Mô tả tương tự - OP191GS |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |