công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
OP281GRU bảng dữ liệu(PDF) 9 Page - Analog Devices |
|
OP281GRU bảng dữ liệu(HTML) 9 Page - Analog Devices |
9 / 16 page OP181/OP281/OP481 –9– REV. 0 10 0% 100 90 2.50V A2 200µs 1V VS = +5V TA = +25 C 1V Figure 28. No Phase Reversal 10 0% 100 90 0.00V A2 50µs 500mV VS = 1.35V RL = ∞ 500mV VIN = 1Vp-p AT 2kHz Figure 30. Saturation Recovery Time FREQUENCY – Hz 100 1k 1M 10k 100k 120 105 –30 90 75 60 45 30 15 0 –15 VS = +5V TA = +25 C RL = ∞ Figure 29. Channel Separation vs. Frequency 10 0% 100 90 0.00V A2 100µs 1V VS = 2.5V CIRCUIT = AVOL 500mV RL = ∞ TA = +25 C Figure 31. Saturation Recovery Time |
Số phần tương tự - OP281GRU |
|
Mô tả tương tự - OP281GRU |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |