công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
AD8031B bảng dữ liệu(PDF) 2 Page - Analog Devices |
|
AD8031B bảng dữ liệu(HTML) 2 Page - Analog Devices |
2 / 16 page REV. B –2– AD8031/AD8032–SPECIFICATIONS AD8031A/AD8032A AD8031B/AD8032B Parameter Conditions Min Typ Max Min Typ Max Units DYNAMIC PERFORMANCE –3 dB Small Signal Bandwidth G = +1, VO < 0.4 V p-p 54 80 54 80 MHz Slew Rate G = –1, VO = 2 V Step 25 30 25 30 V/ µs Settling Time to 0.1% G = –1, VO = 2 V Step, CL = 10 pF 125 125 ns DISTORTION/NOISE PERFORMANCE Total Harmonic Distortion fC = 1 MHz, VO = 2 V p-p, G = +2 –62 –62 dBc fC = 100 kHz, VO = 2 V p-p, G = +2 –86 –86 dBc Input Voltage Noise f = 1 kHz 15 15 nV/ √Hz Input Current Noise f = 100 kHz 2.4 2.4 pA/ √Hz f = 1 kHz 5 5 pA/ √Hz Crosstalk (AD8032 Only) f = 5 MHz –60 –60 dB DC PERFORMANCE Input Offset Voltage VCM = V CC 2 ; VOUT = 1.35 V ± 1 ± 6 ± 0.5 ± 1.5 mV TMIN to TMAX ± 6 ± 10 ± 1.6 ± 2.5 mV Offset Drift VCM = V CC 2 ; VOUT = 1.35 V 10 10 µV/°C Input Bias Current VCM = V CC 2 ; VOUT = 1.35 V 0.45 2 0.45 2 µA TMIN to TMAX 2.2 2.2 µA Input Offset Current 50 500 50 500 nA Open Loop Gain VCM = V CC 2 ; VOUT = 0.35 V to 2.35 V 76 80 76 80 dB TMIN to TMAX 74 74 dB INPUT CHARACTERISTICS Common-Mode Input Resistance 40 40 M Ω Differential Input Resistance 280 280 k Ω Input Capacitance 1.6 1.6 pF Input Voltage Range –0.5 to –0.5 to +3.2 +3.2 V Input Common-Mode Voltage Range –0.2 to –0.2 to +2.9 +2.9 V Common-Mode Rejection Ratio VCM = 0 V to 2.7 V 46 64 46 64 dB VCM = 0 V to 1.55 V 58 74 58 74 dB Differential Input Voltage 3.4 3.4 V OUTPUT CHARACTERISTICS Output Voltage Swing Low RL = 10 kΩ +0.05 +0.02 +0.05 +0.02 V Output Voltage Swing High +2.6 +2.68 +2.6 +2.68 V Output Voltage Swing Low RL = 1 kΩ +0.15 +0.08 +0.15 +0.08 V Output Voltage Swing High +2.55 +2.6 +2.55 +2.6 V Output Current 15 15 mA Short Circuit Current Sourcing 21 21 mA Sinking –34 –34 mA Capacitive Load Drive G = +2 (See Figure 41) 15 15 pF POWER SUPPLY Operating Range +2.7 +12 +2.7 +12 V Quiescent Current per Amplifier 750 1250 750 1250 µA Power Supply Rejection Ratio VS– = 0 V to –1 V or VS+ = +2.7 V to +3.7 V 75 86 75 86 dB Specifications subject to change without notice. (@ TA = +25 C, VS = +2.7 V, RL = 1 k to +1.35 V, RF = 2.5 k unless otherwise noted) +2.7 V Supply |
Số phần tương tự - AD8031B |
|
Mô tả tương tự - AD8031B |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |