công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
AD8042ARZ-REEL7 bảng dữ liệu(PDF) 9 Page - Analog Devices |
|
AD8042ARZ-REEL7 bảng dữ liệu(HTML) 9 Page - Analog Devices |
9 / 16 page REV. C AD8042 –9– –40 80 TEMPERATURE ( C) –30 40 12.0 11.5 11.0 10.5 10.0 9.5 9.0 8.5 8.0 VS = 5V –20 –10 010 30 60 20 50 70 VS = +5V VS = +3V 90 TPC 19. Supply Current vs. Temperature FREQUENCY (Hz) –10 –40 –60 –80 0 –20 –30 –50 –70 –90 1M 10M 100M 100k 10k 500M VS = +5V –PSRR +PSRR TPC 20. PSRR vs. Frequency 10 9 0 6 3 2 1 8 7 4 5 FREQUENCY (MHz) 0.1 1.0 10.0 100.0 VS = 5V RL = 2k G = –1 TPC 21. Output Voltage Swing vs. Frequency 0 200 LOAD CAPACITANCE (pF) 20 120 50 40 30 10 0 40 60 80 100 160 140 180 20 VS = +5V VOUT = 100mV STEP G = +2 G = +3 TPC 22. % Overshoot vs. Load Capacitance 0 –1 –2 –3 –4 110 100 500 FREQUENCY (MHz) VS = +5V RF = 2k RL = 2k TO +2.5V G = +10 G = +2 G = +5 1 2 3 4 5 6 G = +2 RF = 200 TPC 23. Frequency Response vs. Closed-Loop Gain –70 –80 –90 –100 –110 0.1 10 100 200 FREQUENCY (MHz) –60 –50 –40 –30 –20 –10 1 VOUT 1 VOUT 2 , RL = 1k TO +2.5V VOUT2 VOUT1 , RL = 1k TO +2.5V , RL = 150 TO +2.5V VOUT 1 VOUT 2 VS = +5V VIN = 0.6V p-p G = +2 RF = 1k VOUT2 VOUT1 , RL = 150 TO +2.5V TPC 24. Crosstalk (Output-to-Output) vs. Frequency |
Số phần tương tự - AD8042ARZ-REEL7 |
|
Mô tả tương tự - AD8042ARZ-REEL7 |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |