công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
SN74AHC541-Q1 bảng dữ liệu(PDF) 3 Page - Texas Instruments |
|
|
SN74AHC541-Q1 bảng dữ liệu(HTML) 3 Page - Texas Instruments |
3 / 10 page SN74AHC541Q1 OCTAL BUFFER/DRIVER WITH 3STATE OUTPUTS SCLS603A − DECEMBER 2004 − REVISED APRIL 2008 3 POST OFFICE BOX 655303 • DALLAS, TEXAS 75265 electrical characteristics over recommended operating free-air temperature range (unless otherwise noted) PARAMETER TEST CONDITIONS VCC TA = 25°C TA = −40°C TO 125 °C TA = −40°C TO 85 °C UNIT PARAMETER TEST CONDITIONS VCC MIN TYP MAX MIN MAX MIN MAX UNIT 2 V 1.9 2 1.9 1.9 IOH = −50 mA 3 V 2.9 3 2.9 2.9 VOH IOH = −50 mA 4.5 V 4.4 4.5 4.4 4.4 V VOH IOH = −4 mA 3 V 2.58 2.48 2.48 V IOH = −8 mA 4.5 V 3.94 3.8 3.8 2 V 0.1 0.1 0.1 IOL = 50 mA 3 V 0.1 0.1 0.1 VOL IOL = 50 mA 4.5 V 0.1 0.1 0.1 V VOL IOL = 4 mA 3 V 0.36 0.5 0.44 V IOL = 8 mA 4.5 V 0.36 0.5 0.44 II VI = 5.5 V or GND 0 V to 5.5 V ±0.1 ±1 ±1 mA IOZ† VO = VCC or GND, VI (OE) = VIL or VIH 5.5 V ±0.25 ±2.5 ±2.5 mA ICC VI = VCC or GND, IO = 0 5.5 V 4 40 40 mA Ci VI = VCC or GND 5 V 2 10 10 pF Co VO = VCC or GND 5 V 4 pF † For input and ouput, IOZ includes the input leakage current. switching characteristics over recommended operating free-air temperature range, VCC = 3.3 V ± 0.3 V (unless otherwise noted) (see Figure 1) PARAMETER FROM (INPUT) TO (OUTPUT) LOAD CAPACITANCE TA = 25°C TA = −40°C TO 125 °C TA = −40°C TO 85 °C UNIT PARAMETER (INPUT) (OUTPUT) CAPACITANCE MIN TYP MAX MIN MAX MIN MAX UNIT tPLH A Y CL = 15 pF 5 7 1 8.5 1 8.5 ns tPHL A Y CL = 15 pF 5 7 1 8.5 1 8.5 ns tPZH OE Y CL = 15 pF 6 10.5 1 11 1 11 ns tPZL OE Y CL = 15 pF 6 10.5 1 11 1 11 ns tPHZ OE Y CL = 15 pF 7 11 1 12 1 12 ns tPLZ OE Y CL = 15 pF 7 11 1 12 1 12 ns tPLH A Y CL = 50 pF 7.5 10.5 1 12 1 12 ns tPHL A Y CL = 50 pF 7.5 10.5 1 12 1 12 ns tPZH OE Y CL = 50 pF 8 14 1 16 1 16 ns tPZL OE Y CL = 50 pF 8 14 1 16 1 16 ns tPHZ OE Y CL = 50 pF 9 15.4 1 17.5 1 17.5 ns tPLZ OE Y CL = 50 pF 9 15.4 1 17.5 1 17.5 ns tsk(o) CL = 50 pF 1.5 1.5 ns |
Số phần tương tự - SN74AHC541-Q1 |
|
Mô tả tương tự - SN74AHC541-Q1 |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |