công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
BU18TA2WHFV bảng dữ liệu(PDF) 6 Page - Rohm |
|
BU18TA2WHFV bảng dữ liệu(HTML) 6 Page - Rohm |
6 / 30 page Technical Note 6/29 BUTA2WNVX series, BUTA2WHFV series www.rohm.com 2011.01 - Rev.C © 2011 ROHM Co., Ltd. All rights reserved. Fig. 5 Output Voltage Fig. 6 Line Regulation Fig. 14 VOUT vs. Temp ● Reference data BU15TA2WNVX / HFV (Ta=25ºC unless otherwise specified.) Fig. 7 Circuit Current IGND Fig. 8 Circuit Current IGND Fig. 9 STBY Input Current Fig. 10 IOUT - IGND Fig. 16 IGND vs. Temp (STBY) Fig. 15 IGND vs. Temp Fig. 11 Load Regulation Fig. 13 STBY Threshold Fig. 12 OCP Threshold 0.0 0.3 0.6 0.9 1.2 1.5 1.8 00.511.52 2.533.544.555.5 Vin Voltage (V) IO=0uA IO=100uA IO=50mA IO=200mA Temp=25°C VIN = STBY 1.45 1.46 1.47 1.48 1.49 1.50 1.51 1.52 1.53 1.54 1.55 1.25 1.35 1.45 1.55 1.65 1.75 1.85 1.95 2.05 2.15 2.25 Vin Voltage (V) IO=0uA IO=100uA IO=50mA IO=200mA Temp=25°C VIN = STBY 0 20 40 60 80 100 00.51 1.522.533.54 4.555.5 Vin Voltage (V) Temp=-40°C Temp=25°C Temp=85°C IO=0uA VIN = STBY 0 20 40 60 80 100 120 140 00.51 1.522.533.54 4.555.5 Vin Voltage (V) IO=200mA VIN = STBY Temp=-40°C Temp=25°C Temp=85°C 0 2 4 6 8 10 0 0.51 1.522.533.5 4 4.555.5 STBY Voltage (V) VIN = STBY Temp=85°C Temp=25°C Temp=-40°C 40 50 60 70 80 90 100 110 120 0 0.05 0.1 0.15 0.2 Output Current (A) VIN = 3.5V STBY = 1.5V Temp=85°C Temp=25°C Temp=-40°C 1.45 1.46 1.47 1.48 1.49 1.50 1.51 1.52 1.53 1.54 1.55 0 0.05 0.1 0.15 0.2 Output Current (A) VIN = 3.5V STBY = 1.5V Temp=-40°C Temp=25°C Temp=85°C 0.00 0.25 0.50 0.75 1.00 1.25 1.50 1.75 2.00 0.00 0.10 0.20 0.30 0.40 0.50 0.60 Output Current (A) VIN=5.5V Temp=25°C STBY = 1.5V VIN=3.5V VIN=2.5V 0.00 0.25 0.50 0.75 1.00 1.25 1.50 1.75 2.00 0 0.5 1 1.5 STBY Voltage (V) Temp=85°C Temp=25°C Temp=-40°C 1.45 1.46 1.47 1.48 1.49 1.50 1.51 1.52 1.53 1.54 1.55 -40 -15 10 35 60 85 Temp (°C) VIN=3.5V STBY=1.5V Io=0.1mA 0.00 10.00 20.00 30.00 40.00 50.00 -40 -15 10 35 60 85 Temp (°C) VIN=3.5V STBY=1.5V Io=0mA -0.100 0.000 0.100 0.200 0.300 0.400 0.500 0.600 0.700 0.800 0.900 1.000 -40 -15 10 35 60 85 Temp (°C) VIN=3.5V STBY=0V |
Số phần tương tự - BU18TA2WHFV |
|
Mô tả tương tự - BU18TA2WHFV |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |