công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
2SAR522UB bảng dữ liệu(PDF) 2 Page - Rohm |
|
2SAR522UB bảng dữ liệu(HTML) 2 Page - Rohm |
2 / 3 page 2/2 www.rohm.com ○ c 2009 ROHM Co., Ltd. All rights reserved. 2010.09 - Rev.A Data Sheet 2SAR522M / 2SAR522EB / 2SAR522UB Electrical characteristics curves -0.01 -0.1 -1 -10 -100 -1000 0 -0.2 -0.4 -0.6 -0.8 -1 VCE =2V Ta=125 °C 25 °C -55 °C -0.01 -0.1 -1 -1 -10 -100 -1000 IC/IB= 10/1 -0.01 -0.1 -1 -1 -10 -100 -1000 COLLECTOR CURRENT : IC (mA) IC/IB = 20/1 IC/IB =10/1 0 -20 -40 -60 -80 -100 0 -1-2 -3-4 -5 Ta=25 °C IB=0.7mA IB=0.6mA IB=0.5mA IB=0.4mA IB=0.3mA IB=0.2mA IB=0.1mA IB=0mA IB=1.0mA IB=0.9mA IB=0.8mA 10 1000 -0.1 -1 -10 -100 -1000 COLLECTOR CURRENT : IC (mA) VCE=2V 0.1 1 10 100 -0.01 -0.1 -1 -10 -100 COLLECTOR TO BASE VOLTAGE : VCB (V) EMITTER TO BASE VOLTAGE : VEB(V) Ta=25 °C f=1MHz IE=0 IC=0 Cob Cib 10 100 1000 -0.1 -1 -10 -100 -1000 EMITTER CURRENT : IE (mA) VCE = 10V Ta=25 °C BASE TO EMITTER VOLTAGE : VBE (V) COLLECTOR TO EMITTER VOLTAGE : VCE (V) COLLECTOR CURRENT : IC (mA) Ta=125 °C 25 °C -55 °C Ta=125 °C 25 °C -55 °C Ta=25 °C |
Số phần tương tự - 2SAR522UB |
|
Mô tả tương tự - 2SAR522UB |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |