công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
KA431SA bảng dữ liệu(PDF) 5 Page - Fairchild Semiconductor |
|
KA431SA bảng dữ liệu(HTML) 5 Page - Fairchild Semiconductor |
5 / 10 page KA431S/KA431SA/KA431SL 5 Typical Performance Characteristics -2 -1 0 1 2 3 -100 -50 0 50 100 150 V KA = VREF T A = 25 oC V KA, Cathode Voltage (V) -50 -25 0 25 50 75 100 125 0.000 0.025 0.050 0.075 0.100 T A, Ambient Temperature ( oC) 1k 10k 100k 1M 10M -10 0 10 20 30 40 50 60 T A = 25 oC I KA = 10mA Frequency (Hz) -1 0123 -200 0 200 400 600 800 I KA(MIN) V KA = VREF T A = 25 o C V KA, CATHODE VOLTAGE (V) -50 -25 0 25 50 75 100 125 0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 T A, Ambient Temperature ( oC) 0 4 8 12 16 20 0 1 2 3 4 5 6 T A=25 oC OUTPUT INPUT Time (us) Figure 4. Cathode Current vs. Cathode Voltage Figure 5. Cathode Current vs. Cathode Voltage Figure 6. OFF-State Cathode Current vs. Ambient Temperature Figure7. Reference Input Current vs. Figure 8. Small Signal Voltage Amplification vs. Frequency Figure 9. Pulse Response Ambient Temperature |
Số phần tương tự - KA431SA |
|
Mô tả tương tự - KA431SA |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |