công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
ES1 bảng dữ liệu(PDF) 1 Page - Sanken electric |
|
ES1 bảng dữ liệu(HTML) 1 Page - Sanken electric |
|
1 / 1 page 2.7 ±0.2 0.6± 0.05 Cathode Mark 2.7 ±0.2 0.78± 0.05 Cathode Mark 2.4 ±0.1 0.57 ± 0.02 Cathode Mark 0 25 50 75 100 125 150 0 0 25 50 75 100 125 150 0 ES01F 0.4 0.2 1.0 0 25 50 75 100 125 150 ES 1F L =10mm L =10mm P.C.B 180•100•1.6t 10mm 0.6 1.0 1.4 1.8 0.2 2.2 Ta 150ºC = 100ºC 60ºC 25ºC 0.6 1.0 1.4 1.8 0.2 2.2 2.6 Ta 150ºC = 100ºC 60ºC 25ºC 0.4 0.6 0.8 1.0 0.2 1.2 1.4 1.6 Ta 150ºC = 120ºC 100ºC 70ºC 25ºC 0 1 5 50 10 20ms 8 20 0 1 5 50 10 20ms 30 20 10 0 1 5 50 10 20ms 30 20 10 ES01F ES01Z ES01 ES01A ES 1F ES 1Z ES 1 ES 1A 0.2 0.6 1.0 1.4 1.8 16 12 4 0.6 0.8 0.4 0.2 1.0 0.6 0.8 0 0.4 0.2 1.0 0.6 0.8 50 P.C.B. t 1.6 3.0 t 50 µCu ES 1Z ES 1 ES 1A AS01 series ES01 series ES 1 series ES 1F ES 01F 1 10 20 0.1 0.01 0.001 1 10 30 0.1 0.01 0.001 1 10 40 0.1 0.01 0.001 0.1 0.01 0.001 1 ES01Z ES01 ES01A A Fast-Recovery Rectifier Diodes Parameter Type No. Absolute Maximum Ratings VRM (V) IF (AV) (A) IFSM (A) VF (V) IF (A) IF /IRP (mA) IF /IRP (mA) VR =VRM max VR =VRM Ta =100 °C max IR ( µA) IR (H) ( µA) trr ( µs) trr ( µs) Tj ( °C) Tstg ( °C) max Electrical Characteristics (Ta =25 °C) ( °C/W) (g) Mass Others AS01Z 200 AS01 400 AS01A 600 ES01Z 200 ES01 400 ES01A 600 ES01F 1500 ES 1Z 200 ES 1 400 ES 1A 600 ES 1F 1500 0.6 20 1.5 0.6 0.7 30 2.5 0.8 0.5 20 2.0 0.5 0.7 30 2.5 0.8 0.5 20 2.0 0.5 10 50 1.5 10/10 10/20 –40 to +150 0.6 22 0.13 B 10 200 1.5 10/10 10/20 0.6 20 0.2 C 10 200 1.5 10/10 10/20 0.6 17 0.3 29 Fig. 50Hz Half-cycle Sinewave Single Shot Forward Voltage VF (V) VF —IF Characteristics (Typical) Ambient Temperature Ta ( °C) Overcurrent Cycles IFMS Rating Ta—IF(AV) Derating Forward Voltage VF (V) VF —IF Characteristics (Typical) Ambient Temperature Ta ( °C) Overcurrent Cycles IFMS Rating Ta—IF(AV) Derating Forward Voltage VF (V) VF —IF Characteristics (Typical) Forward Voltage VF (V) VF—IF Characteristics (Typical) Ambient Temperature Ta ( °C) Overcurrent Cycles IFMS Rating Ta—IF(AV) Derating Solder Copper Foil External Dimensions (Unit: mm) Flammability: UL94V-0 or Equivalent A Fig. B Fig. C Fig. Rth (j- ) |
Số phần tương tự - ES1 |
|
Mô tả tương tự - ES1 |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |