công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
Z01HDB bảng dữ liệu(PDF) 10 Page - Omron Electronics LLC |
|
Z01HDB bảng dữ liệu(HTML) 10 Page - Omron Electronics LLC |
10 / 18 page 156 General-purpose Basic Switch Z Note: 1. All drawings show the switches with screw terminals. For versions with solder terminals, remove the “-B” from the end of the part number. 2. Unless otherwise specified, all units are in millimeters and a tolerance of ± 0.4 mm applies to all dimensions. 49.2 11.9 25.4±0.1 23.3±0.25 24.2 17.45±0.2 OP PT 2.3 dia. 2.3SR * * Stainless-steel plunger 9.2 4.36 dia. +0.1 -0.05 4.2 +0.075 -0.025 4.2 dia. hole +0.075 -0.025 Pin Plunger Z-15G-B Z-15E-B Z-15H2-B Z-01H-B Z-15H-B Z-10FY-B Operating Characteristics Z-15G-B Z-15H2-B Z-15H-B Z-15E-B Z-01H-B Z-10FY-B Operating force Release force Pretravel Overtravel Movement Differential OF RF min. PT max. OT min. MD max. 250 to 350 gf 114 gf 0.4 mm 0.13 mm 0.05 mm 200 to 255 gf 114 gf 0.3 mm 0.13 mm 0.005 to 0.008 mm 200 to 280 gf 114 gf 0.3 mm 0.13 mm 0.025 mm 625 to 800 gf 114 gf 0.8 mm 0.13 mm 0.13 mm 250 gf max. 80 gf 0.5 mm 0.13 mm 0.04 mm 455 to 740 gf 114 gf 0.8 mm 0.13 mm 0.1 mm Operating Position OP 15.9 ±0.4 mm 49.2 11.9 25.4±0.1 23.3±0.25 24.2 17.45±0.2 OP PT 5.2 dia. * Stainless-steel plunger (flat, 1R chamfered) * 4 dia. 9 dia. 9.2 4.36 dia. +0.1 -0.05 4.2 +0.075 -0.025 4.2 dia. hole +0.075 -0.025 Model Z-15GS-B Z-15HS-B Z-01HS Z-10FSY-B OF RF min. PT max. OT min. MD max. 250 to 350 gf 114 gf 0.4 mm 1.6 mm 0.05 mm 200 to 285 gf 114 gf 0.3 mm 1.6 mm 0.025 mm 250 gf max. 80 gf 0.5 mm 1.6 mm 0.05 mm 455 to 740 gf 114 gf 0.8 mm 1.6 mm 0.1 mm OP 28.2 ±0.5 mm Slim Spring Plunger Z-15GS-B Z-01HS-B Z-15HS-B Z-10FSY-B 49.2 11.9 25.4±0.1 23.3±0.25 24.2 17.45±0.2 OP PT 10 dia. 12.3 dia. 12SR * * Plated iron plunger 7.15 dia. 9.2 4.36 dia. +0.1 -0.05 4.2 +0.075 -0.025 4.2 dia. hole +0.075 -0.025 Short Spring Plunger Z-15GD-B Z-01HD-B Z-15HD-B Z-10FDY-B Z-15ED-B Model Z-15GD-B Z-15HD-B Z-15ED-B Z-01HD-B Z-10FDY-B OF RF min. PT max. OT min. MD max. 250 to 350 gf 114 gf 0.4 mm 1.6 mm 0.05 mm 200 to 285 gf 114 gf 0.3 mm 1.6 mm 0.025 mm 625 to 800 gf 114 gf 0.8 mm 1.6 mm 0.13 mm 250 gf max. 80 gf 0.5 mm 1.6 mm 0.05 mm 455 to 740 gf 114 gf 0.8 mm 1.6 mm 0.1 mm OP 21.5 ±0.5 mm |
Số phần tương tự - Z01HDB |
|
Mô tả tương tự - Z01HDB |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |