công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
X0202MA2BL2 bảng dữ liệu(PDF) 2 Page - STMicroelectronics |
|
X0202MA2BL2 bảng dữ liệu(HTML) 2 Page - STMicroelectronics |
2 / 6 page X02 Series 2/6 ELECTRICAL CHARACTERISTICS (Tj = 25°C, unless otherwise specified) THERMAL RESISTANCES S = Copper surface under tab PRODUCT SELECTOR Symbol Test Conditions X02xx Unit 02 05 IGT VD = 12 V RL = 140 Ω MIN. - 20 µA MAX. 200 50 VGT MAX. 0.8 V VGD VD = VDRM RL = 3.3 kΩ RGK = 1 kΩ Tj = 125°C MIN. 0.1 V VRG IRG = 10 µA MIN. 8V IH IT = 50 mA RGK = 1 kΩ MAX. 5 mA IL IG = 1 mA RGK = 1 kΩ MAX. 6 mA dV/dt VD = 67 % VDRM RGK = 1 kΩ Tj = 110°C MIN. 10 15 V/µs VTM ITM = 2.5 A tp = 380 µs Tj = 25°C MAX. 1.45 V Vto Threshold voltage Tj = 125°C MAX. 0.9 V Rd Dynamic resistance Tj = 125°C MAX. 200 m Ω IDRM IRRM VDRM = VRRM RGK = 1 kΩ Tj = 25°C MAX. 5 µA Tj = 125°C 500 Symbol Parameter Value Unit Rth(j-l) Junction to leads (DC) TO-92 60 °C/W Rth(j-t) Junction to tab (DC) SOT-223 25 Rth(j-a) Junction to ambient (DC) TO-92 150 S = 5 cm² SOT-223 60 Part Number Voltage Sensitivity Package 600 V 800 V X0202MA X 200 µA TO-92 X0202MN X 200 µA SOT-223 X0202NA X 200 µA TO-92 X0202NN X 200 µA SOT-223 X0205MA X 50 µA TO-92 X0205MN X 50 µA SOT-223 X0205NA X 50 µA TO-92 X0205NN X 50 µA SOT-223 |
Số phần tương tự - X0202MA2BL2 |
|
Mô tả tương tự - X0202MA2BL2 |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |