công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
AD8597ARZ-REEL7 bảng dữ liệu(PDF) 10 Page - Analog Devices |
|
AD8597ARZ-REEL7 bảng dữ liệu(HTML) 10 Page - Analog Devices |
10 / 20 page AD8597/AD8599 Rev. B | Page 10 of 20 –50 –25 0 25 50 0 –0.5 –1.0 –1.5 –2.0 –2.5 TEMPERATURE (°C) 75 100 125 150 VEE – VOL @ RL = 600Ω VEE – VOL @ RL = 2kΩ AD8599 VSY = ±5V Figure 28. Output Saturation Voltage vs. Temperature –50 0 50 –13.0 –13.5 TEMPERATURE (°C) 100 150 VOL @ RL = 600Ω VOL @ RL = 2kΩ –14.0 –14.5 –15.0 AD8599 VSY = ±15V Figure 29. Output Voltage Low vs. Temperature 100 –60 –40 –20 0 20 40 60 80 –100 –80 10 100 1k 10k 50k FREQUENCY (kHz) AD8597 VSY = ±5V RL = 2kΩ CL = 200pF CL = 20pF Figure 30. Gain and Phase vs. Frequency –50 –25 0 25 50 0 –0.5 –1.0 –1.5 –2.0 –2.5 TEMPERATURE (°C) 75 100 125 150 VEE – VOL @ RL = 600Ω VEE – VOL @ RL = 2kΩ AD8599 VSY = ±15V Figure 31. Output Saturation Voltage vs. Temperature –50 0 50 15.0 14.8 14.6 14.4 14.2 13.0 TEMPERATURE (°C) 100 150 VOH @ RL = 600Ω 14.0 13.8 13.6 13.4 13.2 VOH @ RL = 2kΩ AD8599 VSY = ±15V Figure 32. Output Voltage High vs. Temperature 120 –40 –20 0 20 40 60 80 100 –80 –60 1 10 100 1k 50k 10k FREQUENCY (kHz) AD8597 VSY = ±15V RL = 2kΩ CL = 200pF CL = 20pF Figure 33. Gain and Phase vs. Frequency |
Số phần tương tự - AD8597ARZ-REEL7 |
|
Mô tả tương tự - AD8597ARZ-REEL7 |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |