công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
TYN825RG bảng dữ liệu(PDF) 2 Page - STMicroelectronics |
|
TYN825RG bảng dữ liệu(HTML) 2 Page - STMicroelectronics |
2 / 7 page TN25 and TYNx25 Series 2/7 ELECTRICAL CHARACTERISTICS (Tj = 25°C, unless otherwise specified) THERMAL RESISTANCES S = Copper surface under tab PRODUCT SELECTOR Symbol Test Conditions Value Unit IGT VD = 12 V RL = 33 Ω MIN. 4 mA MAX. 40 VGT MAX. 1.3 V VGD VD = VDRM RL = 3.3 kΩ Tj = 125°C MIN. 0.2 V IH IT = 500 mA Gate open MAX. 50 mA IL IG = 1.2 IGT MAX. 90 mA dV/dt VD = 67 % VDRM Gate open Tj = 125°C MIN. 1000 V/µs VTM ITM = 50 A tp = 380 µs Tj = 25°C MAX. 1.6 V Vt0 Threshold voltage Tj = 125°C MAX. 0.77 V Rd Dynamic resistance Tj = 125°C MAX. 14 m Ω IDRM IRRM VDRM = VRRM Tj = 25°C MAX. 5 µA Tj = 125°C 4 mA Symbol Parameter Value Unit Rth(j-c) Junction to case (DC) 1.0 °C/W Rth(j-a) Junction to ambient (DC) TO-220AB 60 °C/W S = 1 cm² D²PAK 45 Part Number Voltage (xxx) Sensitivity Package 600 V 800 V 1000 V TN2540-xxxG X X X 40 mA D²PAK TYNx25 X X X 40 mA TO-220AB |
Số phần tương tự - TYN825RG |
|
Mô tả tương tự - TYN825RG |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |