công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
SI1046X-T1-E3 bảng dữ liệu(PDF) 3 Page - Vishay Siliconix |
|
SI1046X-T1-E3 bảng dữ liệu(HTML) 3 Page - Vishay Siliconix |
3 / 5 page Document Number: 74594 S-81543-Rev. B, 07-Jul-08 www.vishay.com 3 Vishay Siliconix Si1046X New Product TYPICAL CHARACTERISTICS TA = 25 °C, unless otherwise noted Output Characteristics On-Resistance vs. Drain Current Gate Charge 0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 VGS = 5 V thru 2 V VDS - Drain-to-Source Voltage (V) VGS = 1.0 V VGS = 1.5 V 0.0 0.2 0.4 0.6 0.8 1.0 0.0 0.6 1.2 1.8 2.4 3.0 ID - Drain Current (A) VGS = 4.5 V VGS = 1.8 V VGS = 2.5 V 0 1 2 3 4 5 0.00 0.25 0.50 0.75 1.00 Qg - Total Gate Charge (nC) VDS = 10 V VDS = 16 V ID = 0.606 A Transfer Characteristics Capacitance On-Resistance vs. Junction Temperature 0.0 0.2 0.4 0.6 0.8 0.0 0.4 0.8 1.2 1.6 2.0 VGS - Gate-to-Source Voltage (V) TJ = 25 °C TJ = 125 °C TJ = - 55 °C Crss 0 20 40 60 80 100 04 8 12 16 20 Coss Ciss VDS - Drain-to-Source Voltage (V) 0.6 0.8 1.0 1.2 1.4 1.6 1.8 - 50 - 25 0 25 50 75 100 125 150 TJ - Junction Temperature (°C) VGS = 1.8 V, ID = 0.15 A VGS = 4.5 V, ID = 0.606 A VGS = 2.5 V, ID = 0.505 A |
Số phần tương tự - SI1046X-T1-E3 |
|
Mô tả tương tự - SI1046X-T1-E3 |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |