công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
SI1016X bảng dữ liệu(PDF) 4 Page - Vishay Siliconix |
|
SI1016X bảng dữ liệu(HTML) 4 Page - Vishay Siliconix |
4 / 8 page www.vishay.com 4 Document Number: 71168 S-80427-Rev. D, 03-Mar-08 Vishay Siliconix Si1016X N-CHANNEL TYPICAL CHARACTERISTICS TA = 25 °C, unless otherwise noted Source-Drain Diode Forward Voltage Threshold Voltage Variance vs. Temperature 0.0 0.2 0.4 0.6 0.8 1.0 1.2 1.4 1000 1 VSD - Source-to-Drain Voltage (V) TJ = 125 °C TJ = 25 °C TJ = 50 °C 10 100 - 0.3 - 0.2 - 0.1 0.0 0.1 0.2 0.3 - 50 - 25 0 25 50 75 100 125 ID = 0.25 mA TJ - Temperature (°C) On-Resistance vs. Gate-to-Source Voltage IGSS vs. Temperature 0 1 2 3 4 5 0 1 2 3 4 5 6 ID = 350 mA VGS - Gate-to-Source Voltage (V) ID = 200 mA 0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 - 50 - 25 0 25 50 75 100 125 TJ - Temperature (°C) VGS = 4.5 V BVGSS vs. Temperature 0 1 2 3 4 5 6 7 - 50 - 25 0 25 50 75 100 125 TJ - Temperature (°C) |
Số phần tương tự - SI1016X_08 |
|
Mô tả tương tự - SI1016X_08 |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |