công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
6TQ045 bảng dữ liệu(PDF) 3 Page - Vishay Siliconix |
|
6TQ045 bảng dữ liệu(HTML) 3 Page - Vishay Siliconix |
3 / 6 page Document Number: 93388 For technical questions, contact: diodes-tech@vishay.com www.vishay.com Revision: 27-Jun-08 3 6TQ... Series Schottky Rectifier, 6 A Vishay High Power Products Fig. 1 - Maximum Forward Voltage Drop Characteristics Fig. 2 - Typical Values of Reverse Current vs. Reverse Voltage Fig. 3 - Typical Junction Capacitance vs. Reverse Voltage Fig. 4 - Maximum Thermal Impedance ZthJC Characteristics VFM - Forward Voltage Drop (V) 1.4 0.2 0.4 0.6 0.8 1.0 1.2 1.6 1 10 100 T J = 25 °C T J = 175 °C T J = 125 °C VR - Reverse Voltage (V) 0.0001 0.001 0.01 0.1 1 0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 10 100 T J = 150 °C T J = 175 °C T J = 125 °C T J = 100 °C T J = 25 °C T J = 75 °C T J = 50 °C 1000 VR - Reverse Voltage (V) 0 100 10 50 30 40 T J = 25 °C 20 t1 - Rectangular Pulse Duration (s) 0.01 0.1 1 10 0.00001 0.0001 0.001 0.01 0.1 1 10 100 0.001 . P DM t 1 t 2 Notes: 1. Duty factor D = t 1/t2 2. Peak T J = PDM x ZthJC + TC D = 0.75 D = 0.33 D = 0.25 D = 0.20 D = 0.50 Single pulse (thermal resistance) |
Số phần tương tự - 6TQ045 |
|
Mô tả tương tự - 6TQ045 |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |