công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
MCT210VM bảng dữ liệu(PDF) 6 Page - Fairchild Semiconductor |
|
MCT210VM bảng dữ liệu(HTML) 6 Page - Fairchild Semiconductor |
6 / 11 page ©2005 Fairchild Semiconductor Corporation www.fairchildsemi.com MCT2M, MCT2EM, MCT210M, MCT271M Rev. 1.0.0 6 Typical Performance Curves (Continued) Fig. 8 Normalized ton vs. RBE RBE- BASE RESISTANCE (k Ω) 10 100 1000 10000 100000 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0 4.5 5.0 VCC = 10 V IC = 2 mA RL = 100 Ω Fig. 7 Switching Speed vs. Load Resistor R-LOAD RESISTOR (k Ω) 0.1 1 10 100 0.1 1 10 100 1000 Toff IF = 10 mA VCC = 10 V TA = 25∞C Tr Ton Tf 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.3 1.4 VCC = 10 V IC = 2 mA RL = 100 Ω 10 100 1000 10000 100000 RBE- BASE RESISTANCE (k Ω) Fig. 9 Normalized toff vs. RBE Fig. 10 Dark Current vs. Ambient Temperature TA - AMBIENT TEMPERATURE (˚C) 020 406080 100 0.001 0.01 0.1 1 10 100 1000 10000 VCE = 10 V TA = 25˚C |
Số phần tương tự - MCT210VM |
|
Mô tả tương tự - MCT210VM |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |