công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
SI1029X bảng dữ liệu(PDF) 6 Page - Vishay Siliconix |
|
SI1029X bảng dữ liệu(HTML) 6 Page - Vishay Siliconix |
6 / 8 page www.vishay.com 6 Document Number: 71435 S-80643-Rev. B, 24-Mar-08 Vishay Siliconix Si1029X P-CHANNEL TYPICAL CHARACTERISTICS TA = 25 °C, unless otherwise noted Source-Drain Diode Forward Voltage 1.2 1.5 1 100 1000 0.00 0.3 0.6 0.9 TJ = 25 °C TJ = 125 °C VSD -Source-to-Drain Voltage (V) 10 TJ = - 55 °C VGS = 0 V On-Resistance vs. Gate-to-Source Voltage 0 2 4 6 8 10 0246 8 10 VGS - Gate-to-Source Voltage (V) ID = 500 mA ID = 200 mA Threshold Voltage Variance Over Temperature - 0.3 - 0.2 - 0.1 0.0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 - 50 - 25 0 25 50 75 100 125 150 ID = 250 µA TJ -Junction Temperature (°C) |
Số phần tương tự - SI1029X |
|
Mô tả tương tự - SI1029X |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |