công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
AD8675 bảng dữ liệu(PDF) 9 Page - Analog Devices |
|
AD8675 bảng dữ liệu(HTML) 9 Page - Analog Devices |
9 / 12 page AD8675 Rev. A | Page 9 of 12 160 140 120 100 60 80 20 40 0 –20 10 100 10k 1k 100k 10M 1M 100M FREQUENCY (Hz) –PSRR +PSRR Figure 21. PSRR vs. Frequency 148 147 146 145 144 143 142 141 140 –40 –20 0 20 40 60 80 100 120 TEMPERATURE (°C) Figure 22. Power Supply Rejection Ratio vs. Temperature 0.06 0.04 0.02 0 –0.02 –0.04 –0.06 01 2 4 37 6 58 9 TIME (s) 10 Figure 23. Voltage Noise (0.1 Hz to 10 Hz) 1000 100 10 1 0.001 0.01 0.1 1 10 100 LOAD CURRENT (mA) TA = 25°C SOURCE SINK Figure 24. Output Saturation Voltage vs. Output Current 14.86 14.84 14.82 14.80 14.78 14.76 14.74 14.72 14.70 –40 –20 0 20 40 60 80 100 120 TEMPERATURE (°C) VOH VS = ±15V RL = 2kΩ Figure 25. Swing vs. Temperature, VOH –14.70 –14.75 –14.80 –14.85 –14.90 –14.95 –15.00 –40 –20 0 20 406080 100 120 TEMPERATURE (°C) VS = ±15V RL =2kΩ VOL Figure 26. Swing vs. Temperature, VOL |
Số phần tương tự - AD8675 |
|
Mô tả tương tự - AD8675 |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |