công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
LSY876 bảng dữ liệu(PDF) 9 Page - OSRAM GmbH |
|
LSY876 bảng dữ liệu(HTML) 9 Page - OSRAM GmbH |
9 / 15 page LS Y876, LA Y876, LO Y876, LY Y876 2006-10-04 9 Maßzeichnung 8) Seite 15 Package Outlines 8) page 15 Gewicht / Approx. weight: 6 mg Gurtung / Polarität und Lage 8) Seite 15 Verpackungseinheit 3000/Rolle, ø180 mm oder 10000/Rolle, ø330 mm Method of Taping / Polarity and Orientation 8) page 15 Packing unit 3000/reel, ø180 mm or 10000/reel, ø330 mm GPLY6058 0 ... 0.1 (0 ... 0.004) 0.7 (0.028) 0.5 (0.020) 1.0 (0.039) 1.2 (0.047) Cathode 1.3 (0.051) 1.1 (0.043) (0.4 (0.016)) (0.6 (0.024)) 0.25 (0.010) 0.20 (0.008) Light emitting area typ. 1.7 × 0.7 A C OHAY1515 1.5 (0.059) 2 (0.079) 0.9 (0.035) 1.25 (0.049) 0.3 (0.012) max. 1.4 (0.055) |
Số phần tương tự - LSY876 |
|
Mô tả tương tự - LSY876 |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |