công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
2SA1020 bảng dữ liệu(PDF) 2 Page - Toshiba Semiconductor |
|
2SA1020 bảng dữ liệu(HTML) 2 Page - Toshiba Semiconductor |
2 / 5 page 2SA1020 2006-11-09 2 Electrical Characteristics (Ta = 25°C) Characteristics Symbol Test Condition Min Typ. Max Unit Collector cut-off current ICBO VCB = −50 V, IE = 0 ⎯ ⎯ −1.0 μA Emitter cut-off current IEBO VEB = −5 V, IC = 0 ⎯ ⎯ −1.0 μA Collector-emitter breakdown voltage V (BR) CEO IC = −10 mA, IB = 0 −50 ⎯ ⎯ V hFE (1) VCE = −2 V, IC = −0.5 A 70 ⎯ 240 DC current gain hFE (2) VCE = −2 V, IC = −1.5 A 40 ⎯ ⎯ Collector-emitter saturation voltage VCE (sat) IC = −1 A, IB = −0.05 A ⎯ ⎯ −0.5 V Base-emitter saturation voltage VBE (sat) IC = −1 A, IB = −0.05 A ⎯ ⎯ −1.2 V Transition frequency fT VCE = −2 V, IC = −0.5 A ⎯ 100 ⎯ MHz Collector output capacitance Cob VCB = −10 V, IE = 0, f = 1 MHz ⎯ 40 ⎯ pF Turn-on time ton ⎯ 0.1 ⎯ Storage time tstg ⎯ 1.0 ⎯ Switching time Fall time tf −IB1 = IB2 = 0.05 A DUTY CYCLE ≤ 1% ⎯ 0.1 ⎯ μs Note: hFE (1) classification O: 70 to 140, Y: 120 to 240 Marking 20 μs Input IB2 IB1 Output VCC = −30 V IB2 A1020 Lot No. A line indicates lead (Pb)-free package or lead (Pb)-free finish. Characteristics indicator Part No. (or abbreviation code) |
Số phần tương tự - 2SA1020 |
|
Mô tả tương tự - 2SA1020 |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |