công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
82CNQ030APBF bảng dữ liệu(PDF) 3 Page - International Rectifier |
|
82CNQ030APBF bảng dữ liệu(HTML) 3 Page - International Rectifier |
3 / 7 page 82CNQ030APbF, 82CNQ030ASMPbF 3 Bulletin PD-21006 01/05 www.irf.com Fig. 2 - Typical Values Of Reverse Current Vs. Reverse Voltage (Per Leg) Fig. 3 - Typical Junction Capacitance Vs. Reverse Voltage (Per Leg) Fig. 4 - Max. Thermal Impedance Z thJC Characteristics (Per Leg) Fig. 1 - Max. Forward Voltage Drop Characteristics (Per Leg) Forward Voltage Drop - V FM (V) Reverse Voltage - V R (V) Reverse Voltage - V R (V) t 1 , Rectangular Pulse Duration (Seconds) 0.01 0.1 1 0.00001 0.0001 0.001 0.01 0.1 1 10 100 Single Pulse (Thermal Resistance) D = 0.50 D = 0.33 D = 0.25 D = 0.17 D = 0.08 Notes: 1. Duty factor D = t1/ t2 2. Peak Tj = Pdm x ZthJC + Tc 2 t 1 t P DM 0.1 1 10 100 1000 0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 T = 150˚C T = 125˚C T = 25˚C J J J 0.01 0.1 1 10 100 1000 0 5 10 15 20 25 30 125˚C 100˚C 75˚C 50˚C 25˚C Tj = 150˚C 1000 10000 0 5 10 15 20 25 30 35 T = 25˚C J |
Số phần tương tự - 82CNQ030APBF |
|
Mô tả tương tự - 82CNQ030APBF |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |