công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
MC14194BD bảng dữ liệu(PDF) 3 Page - Motorola, Inc |
|
MC14194BD bảng dữ liệu(HTML) 3 Page - Motorola, Inc |
3 / 6 page MOTOROLA CMOS LOGIC DATA MC14194B 286 TRUTH TABLE Operating Mode Inputs (Reset = 1) Outputs (@ tn+1) Operating Mode S1 S0 DSR DSL DP0–3 Q0 Q1 Q2 Q3 Hold 0 0 X X X Q0 Q1 Q2 Q3 Shift Left 1 0 X 0 X Q1 Q2 Q3 0 Shift Left 1 0 X 1 X Q1 Q2 Q3 1 Shift Right 0 1 0 X X 0 Q0 Q1 Q2 Shift Right 0 1 1 X X 1 Q0 Q1 Q2 Parallel 1 1 X X 0 0 0 0 0 Parallel 1 1 X X 1 1 1 1 1 X = Don’t Care tn+1 = State after the next positive–going transition of the clock. SWITCHING CHARACTERISTICS* (CL = 50 pF, TA = 25_C) Characteristic Symbol VDD Vdc Min Typ # Max Unit Output Rise and Fall Time tTLH, tTHL = (1.35 ns/pF) CL + 32 ns tTLH, tTHL = (0.6 ns/pF) CL + 20 ns tTLH, tTHL = (0.4 ns/pF) CL + 20 ns tTLH, tTHL 5.0 10 15 — — — 100 50 40 200 100 80 ns Propagation Delay Time Clock to Q tPLH, tPHL = (0.9 ns/pF) CL + 230 ns tPLH, tPHL = (0.36 ns/pF) CL + 92 ns tPLH, tPHL = (0.26 ns/pF) CL + 72 ns to Q tPHL = (0.9 ns/pF) CL + 305 ns tPHL = (0.36 ns/pF) CL + 122 ns tPHL = (0.26 ns/pF) CL + 97 ns tPLH,tPHL 5.0 10 15 — — — 275 110 85 550 220 170 ns Reset to Q tPHL = (0.9 ns/pF) CL + 305 ns tPHL = (0.36 ns/pF) CL + 122 ns tPHL = (0.26 ns/pF) CL + 97 ns tPHL 5.0 10 15 — — — 350 140 110 700 280 220 ns Clock Pulse Width tWH 5.0 10 15 280 110 85 140 55 40 — — — ns Reset Pulse Width tWH 5.0 10 15 180 70 50 90 35 26 — — — ns Clock Pulse Frequency (Shift Right or Left Mode) fcl 5.0 10 15 — — — 3.6 9.0 12 1.8 4.5 6.0 MHz Clock Pulse Rise and Fall Time tTLH, tTHL 5.0 10 15 — — — — — — 15 5 4 µs Setup Time Data to Clock Mode Control (S) to Clock tsu 5.0 10 15 10 20 40 – 8.0 0 9.0 — — — ns Mode Control (S) to Clock 5.0 10 15 200 75 55 100 36 27 — — — ns Hold Time Data to Clock Mode Control (S) to Clock th 5.0 10 15 180 50 35 90 25 10 — — — ns Mode Control (S) to Clock 5.0 10 15 0 0 0 – 40 – 27 – 20 — — — ns Reset Removal Time trem 5.0 10 15 300 110 80 150 55 40 — — — ns * The formulas given are for the typical characteristics only at 25 _C. #Data labelled “Typ” is not to be used for design purposes but is intended as an indication of the IC’s potential performance. |
Số phần tương tự - MC14194BD |
|
Mô tả tương tự - MC14194BD |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |