công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
MC14534BDW bảng dữ liệu(PDF) 4 Page - Motorola, Inc |
|
MC14534BDW bảng dữ liệu(HTML) 4 Page - Motorola, Inc |
4 / 9 page MOTOROLA CMOS LOGIC DATA MC14534B 4 SWITCHING CHARACTERISTICS* (CL = 50 pF, TA = 25_C, see Figure 1) Characteristic Symbol VDD Vdc Min Typ # Max Unit Output Rise and Fall Time tTLH, tTHL 5.0 10 15 — — — 100 50 40 200 100 80 ns Propagation Delay Time, Clock to Q tPLH, tPHL = (1.8 ns/pF) CL + 4.0 µs tPLH, tPHL = (0.8 ns/pF) CL + 1.5 µs tPLH, tPHL = (0.6 ns/pF) CL + 1.0 µs tPLH, tPHL 5.0 10 15 — — — 4.0 1.5 1.0 8.0 3.0 2.25 µs Clock to Carry Out tPLH = (1.8 ns/pF) CL + 3.3 µs tPLH = (0.8 ns/pF) CL + 1.1 µs tPLH = (0.6 ns/pF) CL + 0.8 µs tPLH 5.0 10 15 — — — 3.3 1.1 0.8 6.6 2.2 1.7 µs Master Reset to Q tPHL = (1.8 ns/pF) CL + 1.8 µs tPHL = (0.8 ns/pF) CL + 0.6 µs tPHL = (0.6 ns/pF) CL + 0.5 µs tPHL 5.0 10 15 — — — 1.8 0.6 0.5 3.6 1.2 0.9 µs Master Reset to Error Out tPHL = (1.8 ns/pF) CL + 0.57 µs tPHL = (0.8 ns/pF) CL + 0.19 µs tPHL = (0.6 ns/pF) CL + 0.11 µs tPHL 5.0 10 15 — — — 0.6 0.2 0.12 1.5 .5 0.38 µs Scanner Clock to Q tPLH, tPHL = (1.8 ns/pF) CL + 1.8 µs tPLH, tPHL = (0.8 ns/pF) CL + 0.6 µs tPLH, tPHL = (0.6 ns/pF) CL + 0.5 µs tPLH, tPHL 5.0 10 15 — — — 1.8 0.6 0.5 3.6 1.2 0.9 µs Scanner Clock to Digit Select tPHL, tPLH = (1.8 ns/pF) CL + 1.5 µs tPHL, tPLH = (0.8 ns/pF) CL + 0.5 µs tPHL, tPLH = (0.6 ns/pF) CL + 0.4 µs tPLH, tPLH 5.0 10 15 — — — 1.5 0.5 0.4 3.0 1.0 0.75 µs Propagation Delay Time 3–State Control to Q tPHZ 5.0 10 15 — — — 75 45 40 150 90 80 ns tPZH 5.0 10 15 — — — 120 55 40 240 110 80 ns tPLZ 5.0 10 15 — — — 120 55 45 240 110 90 ns tPZL 5.0 10 15 — — — 160 70 45 320 140 90 ns Clock Pulse Frequency fcl 5.0 10 15 — — — 1.0 3.0 5.0 0.5 1.0 1.2 MHz Clock or Scanner Clock Pulse Width tWH 5.0 10 15 1000 500 375 500 190 125 — — — ns Scanner Reset Pulse Width tw 5.0 10 15 320 130 80 160 65 40 — — — ns Scanner Reset Removal Time trem 5.0 10 15 900 150 100 270 80 50 — — — ns Master Reset Pulse Width tWH(R) 5.0 10 15 2000 600 450 900 300 250 — — — ns Master Reset Removal Time trem 5.0 10 15 1060 350 250 550 205 140 — — — ns * The formulas given are for the typical characteristics only at 25 _C. #Data labelled “Typ” is not to be used for design purposes but is intended as an indication of the IC’s potential performance. |
Số phần tương tự - MC14534BDW |
|
Mô tả tương tự - MC14534BDW |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |