công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
74ALVCH16244DGG bảng dữ liệu(PDF) 6 Page - NXP Semiconductors |
|
74ALVCH16244DGG bảng dữ liệu(HTML) 6 Page - NXP Semiconductors |
6 / 10 page Philips Semiconductors Product specification 74ALVC16244/ 74ALVCH16244 16-bit buffer/line driver (3-State) 1998 Jun 29 6 DC ELECTRICAL CHARACTERISTICS (Continued) Over recommended operating conditions. Voltage are referenced to GND (ground = 0 V). LIMITS SYMBOL PARAMETER TEST CONDITIONS Temp = -40 °C to +85°C UNIT MIN TYP1 MAX IBHL2 Bus hold LOW sustaining current VCC = 2.3V; VI = 0.7V 45 – µA IBHL2 Bus hold LOW sustaining current VCC = 3.0V; VI = 0.8V 75 150 µA IBHH2 Bus hold HIGH sustaining current VCC = 2.3V; VI = 1.7V –45 µA IBHH2 Bus hold HIGH sustaining current VCC = 3.0V; VI = 2.0V –75 –175 µA IBHLO2 Bus hold LOW overdrive current VCC = 2.7V 300 µA IBHLO2 Bus hold LOW overdrive current VCC = 3.6V 450 µA IBHHO2 Bus hold HIGH overdrive current VCC = 2.7V –300 µA IBHHO2 Bus hold HIGH overdrive current VCC = 3.6V –450 µA NOTES: 1. All typical values are at Tamb = 25°C. 2. Valid for data inputs of bus hold parts. AC CHARACTERISTICS FOR VCC = 2.3V TO 2.7V RANGE AND VCC < 2.3V GND = 0V; tr = tf ≤ 2.0ns; CL = 30pF LIMITS SYMBOL PARAMETER WAVEFORM VCC = 2.3 to 2.7V VCC = 1.8V VCC = 1.2V UNIT MIN TYP1, 2 MAX MIN TYP1 MAX TYP1 tPHL/tPLH Propagation delay nAn to nYn 1, 3 1.0 1.9 3.7 1.5 2.8 5.1 5.8 ns tPZH/tPZL 3-State output enable time nOE to nYn 2, 3 1.0 2.5 4.9 1.5 3.8 7.1 8.4 ns tPHZ/tPLZ 3-State output disable time nOE to nYn 2, 3 1.0 2.1 4.1 1.5 3.1 3.5 5.9 ns NOTES: 1. All typical values are measured at Tamb = 25°C. 2. Typical value is measured at VCC = 2.5V AC CHARACTERISTICS FOR VCC = 3.0V TO 3.6V RANGE AND VCC = 2.7V GND = 0V; tr = tf ≤ 2.5ns; CL = 50pF LIMITS SYMBOL PARAMETER WAVEFORM VCC = 3.3 ± 0.3V VCC = 2.7V UNIT MIN TYP1, 2 MAX MIN TYP1 MAX tPHL/tPLH Propagation delay nAn to nYn 1, 3 1.0 1.9 3.0 1.0 2.1 3.6 ns tPZH/tPZL 3-State output enable time nOE to nYn 2, 3 1.0 2.3 4.0 1.0 2.9 4.9 ns tPHZ/tPLZ 3-State output disable time nOE to nYn 2, 3 1.0 2.7 4.1 1.0 3.0 4.5 ns NOTES: 1. All typical values are measured at Tamb = 25°C. 2. Typical value is measured at VCC = 3.3V |
Số phần tương tự - 74ALVCH16244DGG |
|
Mô tả tương tự - 74ALVCH16244DGG |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |