công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
2SA1018 bảng dữ liệu(PDF) 2 Page - Panasonic Semiconductor |
|
2SA1018 bảng dữ liệu(HTML) 2 Page - Panasonic Semiconductor |
2 / 2 page 2 Transistor 2SA1018 0 160 40 120 80 140 20 100 60 0 1000 800 600 400 200 900 700 500 300 100 Ambient temperature Ta (˚C) 0 –12 –10 –8 –2 –6 –4 0 –100 –80 –60 –40 –20 –90 –70 –50 –30 –10 Ta=25˚C – 0.2mA – 0.1mA – 0.3mA – 0.4mA – 0.5mA – 0.6mA – 0.7mA – 0.8mA – 0.9mA I B=–1.0mA Collector to emitter voltage V CE (V) 0 –2.0 –1.6 – 0.4 –1.2 – 0.8 0 –120 –100 –80 –60 –40 –20 V CE=–10V Ta=75˚C –25˚C 25˚C Base to emitter voltage V BE (V) – 0.1 –1 –10 –100 – 0.3 –3 –30 – 0.01 – 0.03 – 0.1 – 0.3 –1 –3 –10 –30 –100 I C/IB=10 Ta=75˚C 25˚C –25˚C Collector current I C (mA) – 0.1 –1 –10 –100 – 0.3 –3 –30 0 300 250 200 150 100 50 V CE=–10V Ta=75˚C 25˚C –25˚C Collector current I C (mA) 0.1 1 10 100 0.3 3 30 0 120 100 80 60 40 20 V CB=–10V Ta=25˚C Emitter current I E (mA) –1 –3 –10 –30 –100 0 20 16 12 8 4 18 14 10 6 2 I E=0 f=1MHz Ta=25˚C Collector to base voltage V CB (V) 0 240 200 160 40 120 80 1 3 10 30 100 300 1000 3000 10000 V CE=–120V Ambient temperature Ta (˚C) PC —Ta IC —VCE IC —VBE VCE(sat) —IC hFE —IC fT —IE Cob —VCB ICEO —Ta |
Số phần tương tự - 2SA1018 |
|
Mô tả tương tự - 2SA1018 |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |