công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
74VCX163245TTR bảng dữ liệu(PDF) 7 Page - STMicroelectronics |
|
74VCX163245TTR bảng dữ liệu(HTML) 7 Page - STMicroelectronics |
7 / 15 page 74VCX163245 7/15 DYNAMIC SWITCHING CHARACTERISTICS AC ELECTRICAL CHARACTERISTICS Symbol Parameter Test Condition Value Unit VCCB (V) VCCA (V) TA =25 °C -40to85°C Min. Typ. Max. Min. Max. VOLPA Dynamic Low Level Quiet An Output 1.8 2.5 CL =30pF VIL =0V VIH =Vcc 0.25 V 1.8 3.3 0.25 2.5 3.3 0.6 VOLPB Dynamic Low Level Quiet Bn Output 1.8 2.5 CL =30pF VIL =0V VIH =Vcc 0.6 V 1.8 3.3 0.8 2.5 3.3 0.8 VOLVA Dynamic Low Level Quiet An Output 1.8 2.5 CL =30pF VIL =0V VIH =Vcc -0.6 V 1.8 3.3 -0.8 2.5 3.3 -0.8 VOLVB Dynamic Low Level Quiet Bn Output 1.8 2.5 CL =30pF VIL =0V VIH =Vcc -0.25 V 1.8 3.3 -0.25 2.5 3.3 -0.6 VOHVA Dynamic Low Level Quiet An Output 1.8 2.5 CL =30pF VIL =0V VIH =Vcc 1.7 V 1.8 3.3 2.0 2.5 3.3 2.0 VOHVB Dynamic Low Level Quiet Bn Output 1.8 2.5 CL =30pF VIL =0V VIH =Vcc 1.3 V 1.8 3.3 1.3 2.5 3.3 1.7 Symbol Parameter Test Condition Value Unit VCCB (V) VCCA (V) -40 to 85 °C Min. Max. tPLH tPHL Propagation Delay Time An to Bn 1.8 ± 0.15 2.5 ± 0.2 CL =30pF RL =500 Ω 1.0 5.8 ns 1.8 ± 0.15 3.3 ± 0.3 1.0 6.2 2.5 ± 0.2 3.3 ± 0.3 1.0 4.4 tPLH tPHL Propagation Delay Time Bn to An 1.8 ± 0.15 2.5 ± 0.2 CL =30pF RL =500 Ω 1.0 5.5 ns 1.8 ± 0.15 3.3 ± 0.3 1.0 5.1 2.5 ± 0.2 3.3 ± 0.3 1.0 4.0 tPZL tPZH Output Enable Time OE to An 1.8 ± 0.15 2.5 ± 0.2 CL =30pF RL =500 Ω 1.0 5.3 ns 1.8 ± 0.15 3.3 ± 0.3 1.0 5.1 2.5 ± 0.2 3.3 ± 0.3 1.0 4.0 tPZL tPZH Output Enable Time OE to Bn 1.8 ± 0.15 2.5 ± 0.2 CL =30pF RL =500 Ω 1.0 8.3 ns 1.8 ± 0.15 3.3 ± 0.3 1.0 8.2 2.5 ± 0.2 3.3 ± 0.3 1.0 4.6 tPLZ tPHZ Output Disable Time OE to An 1.8 ± 0.15 2.5 ± 0.2 CL =30pF RL =500 Ω 1.0 5.2 ns 1.8 ± 0.15 3.3 ± 0.3 1.0 5.6 2.5 ± 0.2 3.3 ± 0.3 1.0 4.5 tPLZ tPHZ Output Disable Time OE to Bn 1.8 ± 0.15 2.5 ± 0.2 CL =30pF RL =500 Ω 1.0 4.6 ns 1.8 ± 0.15 3.3 ± 0.3 1.0 4.5 2.5 ± 0.2 3.3 ± 0.3 1.0 4.4 tOSLH tOSHL Output To Output Skew Time (note1, 2) 1.8 ± 0.15 2.5 ± 0.2 CL =30pF RL =500 Ω 0.5 ns 1.8 ± 0.15 3.3 ± 0.3 0.5 1.8 ± 0.15 3.3 ± 0.3 0.75 |
Số phần tương tự - 74VCX163245TTR |
|
Mô tả tương tự - 74VCX163245TTR |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |