công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
PZT2222AT1 bảng dữ liệu(PDF) 2 Page - ON Semiconductor |
|
PZT2222AT1 bảng dữ liệu(HTML) 2 Page - ON Semiconductor |
2 / 6 page PZT2222AT1 2 Motorola Small–Signal Transistors, FETs and Diodes Device Data ELECTRICAL CHARACTERISTICS — continued (TA = 25°C unless otherwise noted) Characteristic Symbol Min Max Unit OFF CHARACTERISTICS (continued) Collector-Base Cutoff Current (VCB = 60 Vdc, IE = 0) (VCB = 60 Vdc, IE = 0, TA = 125°C) ICBO — — 10 10 nAdc µAdc ON CHARACTERISTICS DC Current Gain (IC = 0.1 mAdc, VCE = 10 Vdc) (IC = 1.0 mAdc, VCE = 10 Vdc) (IC = 10 mAdc, VCE = 10 Vdc) (IC = 10 mAdc, VCE = 10 Vdc, TA = – 55°C) (IC = 150 mAdc, VCE = 10 Vdc) (IC = 150 mAdc, VCE = 1.0 Vdc) (IC = 500 mAdc, VCE = 10 Vdc) hFE 35 50 70 35 100 50 40 — — — — 300 — — — Collector-Emitter Saturation Voltages (IC = 150 mAdc, IB = 15 mAdc) (IC = 500 mAdc, IB = 50 mAdc) VCE(sat) — — 0.3 1.0 Vdc Base-Emitter Saturation Voltages (IC = 150 mAdc, IB = 15 mAdc) (IC = 500 mAdc, IB = 50 mAdc) VBE(sat) 0.6 — 1.2 2.0 Vdc Input Impedance ° (VCE = 10 Vdc, IC = 1.0 mAdc, f = 1.0 kHz) (VCE = 10 Vdc, IC = 10 mAdc, f = 1.0 kHz) °hie° 2.0 0.25 8.0 1.25 k Ω Voltage Feedback Ratio (VCE = 10 Vdc, IC = 1.0 mAdc, f = 1.0 kHz) (VCE = 10 Vdc, IC = 10 mAdc, f = 1.0 kHz) hre — — 8.0x10-4 4.0x10-4 — Small-Signal Current Gain (VCE = 10 Vdc, IC = 1.0 mAdc, f = 1.0 kHz) (VCE = 10 Vdc, IC = 10 mAdc, f = 1.0 kHz) hfe 50 75 300 375 — Output Admittance ° (VCE = 10 Vdc, IC = 1.0 mAdc, f = 1.0 kHz) (VCE = 10 Vdc, IC = 10 mAdc, f = 1.0 kHz) °hoe° 5.0 25 35 200 µmhos Noise Figure (VCE = 10 Vdc, IC = 100 µAdc, f = 1.0 kHz) F — 4.0 dB DYNAMIC CHARACTERISTICS Current-Gain — Bandwidth Product (IC = 20 mAdc, VCE = 20 Vdc, f = 100 MHz) fT 300 — MHz Output Capacitance (VCB = 10 Vdc, IE = 0, f = 1.0 MHz) Cc — 8.0 pF Input Capacitance (VEB = 0.5 Vdc, IC = 0, f = 1.0 MHz) Ce — 25 pF SWITCHING TIMES (TA = 25°C) Delay Time (VCC = 30 Vdc, IC = 150 mAdc, IB(on) = 15 mAdc, VEB(off) = 0.5 Vdc) Figure 1 td — 10 ns Rise Time IB(on) = 15 mAdc, VEB(off) = 0.5 Vdc) Figure 1 tr — 25 Storage Time (VCC = 30 Vdc, IC = 150 mAdc, IB(on) = IB(off) = 15 mAdc) Figure 2 ts — 225 ns Fall Time IB(on) = IB(off) = 15 mAdc) Figure 2 tf — 60 |
Số phần tương tự - PZT2222AT1 |
|
Mô tả tương tự - PZT2222AT1 |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |